*) Từ vựng về đồ ăn thức uống:
-Đồ ăn:
Jam: mứt
sausage: xúc xích
soup: súp
Pork: thịt heo
Bacon: thịt xông khói
Beef: thịt bò
meat: thịt
rice: cơm
egg: trứng
fish: cá
cake: bánh ngọt
biscuit :bánh qui
Bread: bánh mì
cheese: pho mát
Butter: bơ
Chicken: gà
noodles: mì
salad: rau trộn
Pie: bánh nướng
Honey: mật ong
donut: bánh rán
beef stew: thịt bò hầm
Pork chops: sườn heo
egg roll: trứng cuộn
syrup: si rô
fried chicken: gà rán
Baked potato: khoai tây nướng
steak: thịt nướng
meat balls: thịt viên
taco: bánh thịt chiên giòn
drumstick: đùi gà
ham: đùi lợn muối...
-Thức uống:
beer: bia
milk: sữa
fruit juice: nước ép trái cây
coffee: cà phê
hot chocolate: ca cao nóng
milk shake: sữa lắc
Soda: nước ngọt có ga
tea: trà
water: nước
Wine: rượu
fresh milk: sữa tươi
ginseng: sâm
lemon tea: trà chanh
iced tea: trà đá
white coffee: cà phê sữa
suger cane juice: nước mía