1. Complete the table with the words in the box. Then check your answers in the text on page 6.
(Hoàn thành bảng với các từ trong khung. Sau đó kiểm tra câu trả lời của em ở văn bản trang 6.)
isn’t aren’t they he not |
Affirmative | |
I’m You’re (1)…………….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)…………………. You aren’t He/ She/ It (4)……………… You/ We/ They (5)……………… | interested in shopping. very good. into sport. |
Affirmative | |
I’m You’re (1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)………not…………. You aren’t He/ She/ It (4)……isn't………… You/ We/ They (5)……aren't………… | interested in shopping. very good. into sport. |
Tạm dịch:
Khẳng định | |
Tôi thì Bạn thì Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì | đến từ Oxford. 12 tuổi. thích video games. |
Phủ định | |
Tôi thì không Bạn thì không Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì không Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì không | Thích mua sắm. giỏi lắm./ tốt lắm thích thể thao. |