VOCABULARY AND LISTENING

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five ofthe words.

(Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)

active                  unhealthy            unfit           well              hungry                 fit             full                 tired                   lazy                 healthy                   ill

You go to hospital if you re ill.

(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh / ốm.)

1. A/An.................. person does a lot of activities.

2. When you're........................... you want to eat.

3. Good food and good habits are...........................

4. A/An.................... person exercises a lot.

5. When you don't sleep, you're.......................


 

chea-nek
18 tháng 2 2023 lúc 15:30

1.active

2.hungry

3.healthy

4.fit

5.tired

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:01

1. An active person does a lot of activities.

(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)

2. When you're hungry you want to eat.

(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)

3. Good food and good habits are healthy.

(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)

4. A fit person exercises a lot.

(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)

5. When you don't sleep, you're tired.

(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết