Unit 1: Leisure Activities

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
👁💧👄💧👁
20 tháng 2 2021 lúc 21:36

III.

1. say you => tell you/say to you

2. is => was

3. don't => not to

4. talk => speak

5. from => on

6. to watch => watching

7. raises => rises

8. most => more

9. in => at

10. will get => gets

IV. (phần từ bị trượt ra ngoài hình nên mình vừa đoán vừa làm nhé ._. )

1. inventors

2. extremely

3. invitation

4. pronunciation?

 

 


Các câu hỏi tương tự
BLINK 😂
Xem chi tiết
BLINK 😂
Xem chi tiết
BLINK 😂
Xem chi tiết
BLINK 😂
Xem chi tiết
Phạm Quỳnh Mai
Xem chi tiết
Cô nàng bí ẩn
Xem chi tiết
Gia Nhĩ Vương
Xem chi tiết
Gia Nhĩ Vương
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hiền Nga
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Na
Xem chi tiết