HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
21. to wait
22. to come
23. stay/ to annoy
24. borrowing/ asking
25. to send
26. to tell/ looking
28. answer
29. to send
30. answering/ ring
11. be
12. to contact
13. to lose
14. to hear
15. phoning/going
16. Lying/sitting
19. to help/to choose
20. to learn/ listening
3. to get*
1. playing
2. listening
3. getting
4. seeing
7. exceeding
9. reading
10. stepping
hộ bài này với