Chủ đề:
Bài 45 : Kinh tế Trung và Nam Mĩ (tiếp theo)Câu hỏi:
Câu 6: Cho bảng số liệu sau: Ngành chăn nuôi ở các quốc gia Bắc Mĩ (năm 2001)
Tên quốc gia | Vật nuôi ( triệu con ) | |
Bò | Lợn | |
Canada | 13 | 12 |
Hoa Kì | 98 | 60 |
Mêhicô | 30 | 18 |
Vẽ biểu đồ hình cột thể hiện số lượng bò và lợn của các quốc gia ở Bắc Mĩ?