Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 81
Số lượng câu trả lời 13
Điểm GP 0
Điểm SP 0

Người theo dõi (6)

giang tạ
KYAN Gaming
ツhuy❤hoàng♚
Ngô Khánh Duyên

Đang theo dõi (5)

giang tạ
ツhuy❤hoàng♚
Ngô Khánh Duyên
Khôi Nguyênx

giang tạ

Bài tập 3:
Tìm từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong cùng nhóm
1. A. quốc gia B. bản địa C. xuất hiện D.đo lường
2. A. niềm vui B. cử chỉ C. đội trưởng D. cách tiếp cận
3. A. hỗ trợ B. cung cấp C. làng D. ngăn chặn
4. A. tiêu diệt B. thiệt hại C. sấm sét D. câu hỏi
5. A. áp dụng B. điều trị C. lén lút D. làm đẹp
6. A. đất nước B. đe dọa C. ga D. lý tưởng
7. A. đủ B. trẻ em C. tính năng D. củng cố
8. A. kiếm B. kẹo C. ngăn nắp D. máy
9. A. nới lỏng B. chuẩn bị C. theo dõi D. mở rộng
10. A. sự nghiệp B. xung quanh C. trở thành D. thất bại
11. A. sand B. react C. foretell D. upload
12. A. không thích B. không xác định C. thực tế D. trả trước
13. A. nhanh chóng B. bắt đầu C. người xây dựng D. hàng ngày
14. A. làm lại B. vận chuyển C. thanh toán D. bảo trì
15. A. hấp dẫn B. mùa hè C. hiếm khi D. đôi khi
16. A. lầy lội B. cổ kính C. không bao giờ D. sắp xếp
17. A. xuất bản B. cảnh sát C. quyết định D. ghi lại
18. A. vào B. bến cảng C. bao quanh D. bao giờ
19. A. lớp học B. điểm hẹn C. bơi lội D. va li
20. A. hài hước B. giảm bớt C. nhiều D. che
21. A. giấy B. gia súc C. phát minh ra D. làm phiền
22. A. mang B. không đổi C. cơ bản D. trung quốc
23. A. góc B. trò tiêu khiển C. tối nay D. ồn ào
24. A. thặng dư B. sai lầm C. gần đây D. thích
25. A. nổi B. quán cà phê C. tiến hành D. hạnh phúc
26. A. thực tập sinh B. tre C. bận rộn D. dầu gội đầu
27. A. thặng dư B. cung điện C. hàng năm D. lõm
28. A. ấm cúng B. đau khổ
C. ngang qua D. khan hiếm
29. A. người nhận tiền B. bão
C. gây ấn tượng D. người lính
30. A. pronouce B. chung
C. khuyên D. tránh
31. A. nói B. kênh đào
C. tiên D. đề nghị
32. A. mục đích B. tồn tại
C. mượn D. modem
33. A. ở nước ngoài B. vượt qua
NS
. phát sóng D. kết luận
34. A. máy móc B. đồ đạc
C. xa hơn D. hearten
35. A. không có máu B. vận chuyển
C. xuất hiện D. ngân sách
36. A. âm nhạc B. rượu sâm panh
C. vui vẻ D. hàng năm
37. A. động vật có vú B. tầm nhìn
C. bán buôn D. tuyển dụng
38. A. lịch sự B. thứ hai
C. trung thực D. hủy bỏ
39. A. loa B. lặn biển
C. vỗ tay D. lẫn nhau
40. A. khủng khiếp B. làm phiền
C. tiện dụng D. da
41. A. dịch B. tác nhân
C. mục D. thỏ
42. A. lặp lại B. rèm
C. tạo D. quên
43. A. kết thúc B. mở
C. thước D. ngày nay
44. A. trận chiến B. thuyết phục
C. ấm trà D. đài phun nước
45. A. mặt trời mọc B. vỗ tay
C. thay thế D. thay thế
46. ​​A. học tập B. tách trà
C. nóng nảy D. nhận nuôi
47. A. xảy ra B. xảy ra
C. âm nhạc D. khu vực
48. A. đến B. kết quả C. sông D. truyền cảm hứng
49. A. rô bốt B. bài giảng C. thăm D. phàn nàn
50. A. bất ngờ B. bình đẳng C. khía cạnh D. chuy

giang tạ

Exercise 3:
Find the word whose stress pattern is different from the others of the same group
1. A. nation B. native C. appear D.measure
2. A. pleasure B. gesture C. captain D. approach
3. A. support B. provide C. village D. prevent
4. A. destroy B. damage C. thunder D. question
5. A. apply B. treatment C. sneaky D. beauty
6. A. country B. threaten C. ideal D. station
7. A. enough B. children C. feature D. strengthen
8. A. earning B. candy C. tidy D. machine
9. A. loosen B. prepare C. follow D. broaden
10. A. career B. around C. become D. failure
11. A. sandy B. react C. foretell D. upload
12. A. dislike B. unknown C. actual D. prepaid
13. A. quickly B. begin C. builder D. daily
14. A. redo B. shipping C. payment D. upkeep
15. A. appeal B. summer C. seldom D. sometimes
16. A. muddy B. ancient C. never D. arrange
17. A. publish B. police C. decide D. record
18. A. enter B. harbor C. surround D. ever
19. A. classroom B.appoint C. swimming D. suitcase
20. A. humor B. reduce C. many D. cover
21. A. paper B. cattle C. invent D. bother
22. A. carry B. constant C. basic D. chinese
23. A. corner B. pastime C. tonight D. noisy
24. A. surplus B. mishap C. recent D. prefer
25. A. afloat B. saloon C. conduct D. happy
26. A. trainee B. bamboo C. busy D. shampoo
27. A. surplus B. palace C. annual D. concave
28. A. cozy B. suffer
C. across D. scarcely
29. A. payee B. typhoon
C. impress D. soldier
30. A. pronouce B. common
C. advise D. avoid
31. A. spoken B. canal
C. fairy D. offer
32. A. purpose B. exist
C. borrow D. modem
33. A. abroad B. surpass
C
. broadcast D. conclude
34. A. machine B. furnish
C. further D. hearten
35. A. bloodless B. transport
C. emerge D. budget
36. A. music B. champagne
C. joyful D. yearly
37. A. mammal B. vision
C. wholesale D. employ
38. A. polite B. monday
C. honest D. cancel
39. A. speaker B. scuba
C. applause D. mutual
40. A. dreadful B. disturb
C. handy D. leather
41. A. translate B. agent
C. item D. rabbit
42. A. repeat B. curtain
C. create D. forget
43. A. finish B. open
C. ruler D. today
44. A. battle B. persuade
C. teapot D. fountain
45. A. sunrise B. applaud C. replace D. instead
46. A. study B. teacup C. temper D. adopt
47. A. happen B. occur C. music D. region
48. A. arrive B. result C. river D. inspire
49. A. robot B. lecture C. visit D. complain
50. A. surprise B. equal C. aspect D. expert