HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Cua đỏ rồi =)))
= 0
1) diet
2) nutrients
3) reduce
4) sick
5) attention
6) grains
7) products
8) necessary
9) good
10) increase
Chúc bạn học tốt <3
1. J
2. S
3. I
4. M
5. H
6. I
7. R
8. A
9. F
10. B
11. E
12. T
13. C
14. P
15. Q
16. O
17. N
18. G
19. K
20. D
Chúc bạn học tốt!
1. Học ăn học nói, học gói học mở
2. Học một biết mười
3. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
1. friendly
2. careful
3. talkative
4. fun
5. healthy
6. completely
1) Visited2) Worked
3) Found
4) Thought
5) Watched
6) Read
7) Heard
8) Stood
9) Exchanged
10) Played
Tìm x ∈ N, biết: