1, was (2 years ago - dấu hiệu thì QKĐ)
2, was (two years ago - dấu hiệu thì QKĐ)
3,were (last year - dấu hiệu thì QKĐ)
4, were (last year - dấu hiệu thì QKĐ)
5, wasn't cold (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)
6, wasn't (last week - dấu hiệu thì QKĐ)
7, wasn't (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)
8, weren't (two years ago - dấu hiệu thì QKĐ)
9, wasn't (last Monday - dấu hiệu thì QKĐ)
10, Was - wasn't (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)
`*` Form :
Thì quá khứ đơn ( động từ TOBE)
* Khẳng định: S + was/ were + O
* Phủ định: S + was/were not + Object/Adj
* Nghi vấn: Was/Were+ S + Object/Adj?
Thì quá khứ đơn ( động từ THƯỜNG)
* Khẳng định: S + V-ed/ V( bất quy tắc)+ O
* Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
* Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?