HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
dựa vào từ cho sẵn để viết câu so sánh:
1.she/have/few/talent/victor
2.he/have/many/suitcase/polly
3.she/have/little/experience/victor
4. he/have/little/lucky/polly
5.she/have/little/luggage/victor
sắp xếp lại để tạo thành câu đúng
1.year/than/thirty/fewer/each/disease/develop/the/children
2.weekends/I/make/were/up/less/on
dựa vào từ cho sẵn viết câu so sánh:
1.she/have/fewer/friend/victor
2.he/have/much/patience/polly
3.he/have/little/time/polly
4.she/have/much/money/victor
5.he/have/many/funny/clothes/polly
sắp xếp lại các từ đẻ tạo thành câu đúng:
1. winter/were/fewer/there/days/freezing/below/last
2. I/did/less/drank/water/than/she
3. I/work/less/an/have/hour/than/do/to/this
4.these/people/newspapers/days/are/buying/fewer
5. I/work/have/to/time/do/less/this