HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
2. A. surface B. sightseeing C. step D. sugar
Ghi rõ cách phát âm của từ<ghi sao cho dễ hỉu chút nhoé>
1. A. amazed B. decade C. average D. arrange
Chọn từ có cách phát âm khác nhá =<
3. Having/ do/ homework/ the children/ start/ play/ football.
2. The/ man/ stand/ in front of/ my/ uncle/ is/ shopkeeper/./
Níu có cấu trúc thì cho me xin vứi :>