| năm | 1990 | 2000 | 2005 | 2010 |
| dân số (triệu người ) | 3127,7 | 3692,0 | 3919,2 | 4139,5 |
| số lượng lương thực có hạt (nghìn tấn) | 875670 | 998612 | 1088931 | 1229980 |
*Tính sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người ở châu á qua các năm
*vẽ biểu đồ tốc độ gia tăng dân số và số lượng lương thực có hạt
lập bảng niên biểu các phong trào giải phóng dân tộc của các nước đông nam á cuối TK XIX đầu TK XX
| thời gian | tên nước | phong trào tiêu biểu | thành quả bước đầu |