5. b
6. a
7. d
8. a
a
Từ láy: nhanh nhẹn, vui vẻ
Từ ghép: học hỏi
D
Danh từ: đôi mắt
Động từ: nhìn
Tính từ: đen láy
yes, they do
raining
inviting
lovely
friendly
helpful
funny