> ; < ; =
3ha 654 m2 ….3,654 m2 | 3km2 4 ha …..3,04 km2 |
0,96 m2 ……960 dm2 | 87,6 cm2 …….0,00876m2 |
432 cm2…….43,2 dm2 | 8,07 cm2 ……870 mm2 |
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3m 4 cm = ….m | 5 tấn 3 yến=….kg | 3ha 41 m2 = ….ha |
0,045m = ….mm | 6,7 tấn = ..tấn..kg | 65m2 = ….ha |
4,05km = ..km..m | 3,07 tấn = ….kg | 7,5 ha= …ha….m2 |
6,7 m = ….km | 87,2 kg = ….tấn | 98,7 ha = …km2 |
2,356km= ….m | 653,8 g = ….kg | 4m2 203 cm2=…m2 |
6 km 4m = ….km | 4kg 3 g = ….kg | 5,006m2 = ..m2..cm2 |
6,02 km = ….m | 64g = …kg | 1,2 cm2 = ….dm2 |
76,8 m=…..km | 73 kg = ….tạ | 4321dm2 = …m2 |
Tính giá trị của biểu thức
5,06+ 9,8 x 7,98 | 51,25 : 8,2 + 14,625 : 32,5 |
52,635 : 8,7 – 3,214 | (65,7 – 53,28) x 7,28 : 0,16 |