c
|
|
Nơi sống |
Lối sống |
Kiểu vỏ đá vôi |
Đặc điểm cơ thể |
Khoang áo phát triển |
||
|
Thân mềm |
Không phân đốt |
Phân đốt |
|||||
|
Trai sông |
Nước ngọt |
Vùi lấp |
2 mảnh vỏ |
X |
X |
|
X |
|
Sò |
Nước lợ, biển |
Vùi lấp |
2 mảnh vỏ |
X |
X |
|
X |
|
Ốc sên |
Ở cạn |
Bò chậm chạp |
1 vỏ xoắn ốc |
X |
X |
|
X |
|
Ốc vặn |
Nước ngọt |
Bò chậm chạp |
1 vỏ xoắn ốc |
X |
X |
|
X |
|
Mực |
Biển |
Bơi nhanh |
Mai (vỏ tiêu giảm) |
X |
X |
|
X |