| STT | Sán Lông | Sán Lá Gan | Ý nghĩa thích nghi | |
|
1 |
Phát triển | Tiêu giảm | Thích nghi vs kí sinh | |
| 2 | Phát triển | Tiêu giảm | Do kí sinh , ko di chuyển | |
| 3 | Ko có | Phát triển | Để bám vào vật chủ | |
| 4 | Bình thường | Phát triển | Đồng hóa chất dinh dưỡng | |
| 5 | Bình thường | Phát triển | Đẻ nhiều theo quy định số lớn ở động vật kí sinh |