HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
I. Tìm từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. visit B. books C. friends D. because
2. A. can B. have C. watch D. badminton
3. A. cold B. cool C. circle D. picnic
4. A. warm B. small C. draw D. want
5. A. great B. break C. beautiful D. steak
II. Tìm từ khác loại so với những từ còn lại.
6. A. warm B. cool C. dry D. sun
7. A. souvernir B. interesting C. bike D. picture
8. A. Singaporean B. Chinese C. Ireland D. English
9. A. sound B. museum C. circus D. airport
10. A. cooker B. footballer C. farmer D. singer
1. didn’t/ do/ his/ homework/ he/ yesterday.
………………………………………………………………………
2. do/ prefer/ or/ books/ you/ films/ which/ ?/
…………………………………………………………….…………
3. English/ father/ a/ teacher/ good/ my/ is.
……………………………………………………………….……….
4. will/ he/ the/ theatre/ go/ with/ to/ girlfriend/ tomorrow/ his.
………………………………………………………………….……
5. born/ I/ in/ 1992/ was/ Hai Phong/ in.
……………………………………………………………………….
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
a) 6/15, 6/17, 6/21, 6/7
b) 7/9, 3/5, 1/3, 9/11, 11/13
c) 7/4, 10/7, 15/12, 13/10, 20/17, 5/2
nhanh nha, mk đang cần gấp
vậy tui thi dưới 8 luôn cho bà dừa lòng