HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Giải thích lại nghĩa cho đầy đủ
1.mess (sự bừa bộn)
2.interesting (thú vị, hấp dẫn)
3.furniture (đồ nội thất)
4.dressed (mặc đồ)
5.comfortable (dễ chịu)
6.excited (hào hứng, hồi hộp)
7.happy (vui vẻ)
8.department (tạp hoá)
9.beautiful (đẹp đẽ)
10.favourite/favorite (yêu thích)
1.mess
2.interesting
3. furniture
4.dressed
5.comfortable
6.excited
7.happy
8.department
9.beautiful
10.favorite/favourite