| thg biến | đột biến | |
| kn | những biến đổi về kiểu hình phát sinh trong đời sống cá thể do chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mtr | biến đổi vật chất di truyền do chịu tác động từ các tác nhân v.lí, hoá học từ môi trường ngoài và trong cơ thể, do rlpl trong GP, nhân đôi ADN dẫn tới biến đổi kiểu hình |
| di truyền | không di truyền được | di truyền cho nhiều thế hệ sau |
| chịu ảnh hưởng | phụ thuộc chủ yếu từ môi trường | ít chịu tác động từ ảnh hưởng của mtr |
| tc | thg có lợi cho sv | đa số có hại, 1 ít có lợi, 1 ít trung tính |
| ý nghĩa | giúp sv thích nghi với mtr sống | là nguồn nguyên liệu cho chọn giống, tiến hoá |