HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Bài 8:
Cho tam giác ABC có AB= 9cm, BC= 15cm, AC=12cm. D là điểm trên cạnh AC sao cho AD= 2cm. Tính độ dài đoạn thẳng BD. ( cần hình )
bài 6
b) cho tam giác ABC vuông tại A. Biết AB= 12cm, AB : BC = 5 : 13. Tính độ dài các cạnh AC,AB ( cần hình)
Bài 5:
Tìm tất cả các chữ số a,b,c với a≠0 thoả mãn abca = (11.b + 2)2
Bài 4:
Cho x là số thực dương thoả mãn điều kiện x2 + 1/x2 = 11
Tính giá trị biểu thức: B= x5 + 1/x5
Bài 3:
b) cho x,y,z là các số thựu thoả mãn xyz=1. tính giá trị của biểu thức
T= 2022/1+x+xy + 2022/1+y+yz + 2022/1+z+zx
Bài 1: tìm tất cả các số tự nhiên n thoả mãn
b) n2 - n + 1 là số chính phương
Cho x+y+z = 0. Chứng minh rằng: 2.(x5+y5+z5)= 5.x.y.z.(x2+y2+z2)
Chứng minh các hằng đẳng thức:
a) a3+b3+c3 - 3.a.b.c = ( a+b+c). ( a2+b2+c2 - a.b - b.c - a.c)
b) (a+b+c)3-a3-b3-c3 = 3.(a+b) . (b.c) . (c+a)
cho x+y = a; x.y= b(a2≥4b). Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) T= x2 + y2 b) M= x3 + y3 c) N= x4+y4 d) K= x5+y5 e) G= x6+y6