HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
trò chuyện với mk nghen :(
cảm ơn cô ạ
ăn ko ngon đou dễ bị Đ.A.U B.Ụ.N.G lắm ý như tui nè ( mặc dù tui ko ăn cái đó nhưng ăn đồ ăn cay ;-; )
ôi bạn ơiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii
bạn copy ảnh của bạn khác vừa thoiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii nháaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa
( thui không seo , bạn khiến người khác cóa thêm động lực hơn :) )
hi bẹn :))))))))))
hỏi thường : = 2
hỏi mẹo : = 3 , = 11
~~~~~~~~~~~~~~~ HọC tỐt ~~~~~~~~~~~~~~~