Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 39
Số lượng câu trả lời 46
Điểm GP 1
Điểm SP 77

Người theo dõi (8)

Lương Hoài My
Blink
Minh châu

Đang theo dõi (2)

Maihhh
Mai Anh

Câu trả lời:

– Sau Chiến tranh thế giới thứ hai,Nhật Bản thoát khỏi cuộc chiến, các nước thuộc địa dần dần giành độc lập.Kinh tế các nước khó khăn, kém phát triển.

– Trong nửa cuối thế kỉ XX, nền kinh tế các nước ѵà vùng lãnh thổ đã có nhiều chuyển biến.

Đánh giá tình hình phát triển kinh tế – xã hội c̠ủa̠ các nước ѵà vùng lãnh thổ ở châu Á ѵào cuối thế kỉ XX, người ta nhận thấy :

– Trình độ phát triển giữa các nước ѵà vùng lãnh thổ rấт khác nhau.Có thể phân biệt :

+ Nhật Bản Ɩà nước phát triển cao nhất châu Á, đứng hàng thứ hai thế giới, sau Hoa Ki ѵà Ɩà nước có nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.

+ Một số nước ѵà vùng lãnh thổ có mức độ công nghiệp hóa khá cao ѵà nhanh như Xin-ga-po, Hàn Quốc, Đài Loan… được gọi Ɩà những nước công nghiệp mới.

+ Một số nước đang phát triển có tốc độ công nghiệp hóa nhanh, song nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng như Trung Quốc, Ấn Độ.Ma-lai-xi-a, Thái Lan… Các nước này tập trung phát triển dịch vụ ѵà công nghiệp chế biến để xuất khẩu, nhờ đó tốc độ tăng trưởng kinh tế khá cao.

+ Một số nước đang phát triển, nền kinh tế dựa chủ yếu ѵào sản xuất nông nghiệp như Mi-an-ma.Lào, Băng-la-đét, Nê-pan, Cam-pu-chia…

+ Ngoài ra, còn một số nước như Bru-nây, Cô-oét, A-rập Xê-Út… nhờ có nguồn dầu khí phong phú được nhiều nước công nghiệp đầu tư khai thác, chế biến, trở :hành những nước giàu nhưng trình độ kinh tế – xã hội chưa phát triển cao.

– Một số quốc gia tùy thuộc loại nước nông – công nghiệp nhưng lại có các ngành công nghiệp rấт hiện đại như các ngành điện tử, nguyên tử, hàng không vũ trụ… Đó Ɩà các nước Trung Quốc, Ấn Độ, Pa-ki-xtan…

– Hiện nay, ở châu Á số lượng các quốc gia có thu nhập thấp, đời sống nhân dân nghèo khổ… còn chiếm tỉ lệ cao.

Câu trả lời:

T a space c ó colon space A equals open vertical bar x minus 2021 close vertical bar plus open vertical bar x minus 1 close vertical bar equals open vertical bar 2021 minus x close vertical bar plus open vertical bar x minus 1 close vertical bar
equals greater than A greater or equal than open vertical bar 2021 minus x plus x minus 1 close vertical bar equals open vertical bar 2020 close vertical bar equals 2020 space v ớ i space m ọ i space x
D ấ u space equals space x ả y space r a space less than equals greater than open curly brackets table attributes columnalign left end attributes row cell 2021 minus x greater or equal than 0 end cell row cell x minus 1 greater or equal than 0 end cell end table less than equals greater than open curly brackets table attributes columnalign left end attributes row cell x less or equal than 2021 end cell row cell x greater or equal than 1 end cell end table close close
less than equals greater than 1 less or equal than x less or equal than 2021
V ậ y space v ớ i space 1 less or equal than x less or equal than 2021 space t h ì space A space c ó space G T N N equals 2020