B
C.
Stt | Đa dạng/đại diện | Môi trường sống | Tập tính, lối sống | Đặc điểm cấu tạo |
1 | Ốc sên | Cạn | Bò chậm chạp | Đầu, Chân, Miệng.thân mềm,cơ thể không phân đốt, khoang áo phát triển, kiểu vỏ đá vôi, hệ tiêu hoá phân hoá, cơ quan di chuyển thường đơn giản |
2 | Mực | Biển | Bơi nhanh | Đầu, Chân, Miệng.thân mềm,cơ thể không phân đốt, khoang áo phát triển, |
3 | Bạch tuộc | Biển | Bơi nhanh | Đầu, Chân, Miệng.thân mềm,cơ thể không phân đốt, khoang áo phát triển,
|
4 | Sò | Nước ngọt | Vùi lấp | Đầu, Chân, Miệng.thân mềm,cơ thể không phân đốt, khoang áo phát triển, kiểu vỏ đá vôi, hệ tiêu hoá phân hoá, cơ quan di chuyển thường đơn giản |
5 | Ốc vặn | Nước lợ | Bò chậm chạp | Đầu, Chân, Miệng.thân mềm,cơ thể không phân đốt, khoang áo phát triển, kiểu vỏ đá vôi, hệ tiêu hoá phân hoá, cơ quan di chuyển thường đơn giản |
16. has lived
17. have got
18. haven't arrived