Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácThe Philippine eagle
The Philippine eagle lives in the forests of the Philippines. Adult birds can be one metre long and weigh eight kilos. It eats small animals such as snakes, bats, and rats. It's in danger now and it's rare. The biggest problem is human activity like farming. You can find information on the website of the Philippine Eagle Foundation. It explains how to protect the eagle. For example, it's possible to 'adopt' an eagle.
(Đại bàng Philippines sống trong các khu rừng ở Philippines. Chim trưởng thành có thể dài 1 mét và nặng 8 ki-lô-gam. Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột. Nó đang gặp nguy hại và dần trở nên khan hiếm. Vấn đề lớn nhất là hoạt động của con người như việc mở rộng nông nghiệp. Bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin trên trang của Hiệp hội Đại bàng Philippine. Trên đó có giải thích cách bảo vệ đại bàng. Ví dụ như việc "nhận nuôi" một chú đại bàng chẳng hạn.)
Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Bạn nghĩ đâu là vấn đề đối với đại bàng Philippines? Đọc thông tin trong đoạn văn trên và kiểm tra lại.
farming | pollution | hunting | fishing |
Hướng dẫn:
- farming: nuôi trồng, làm nông | - hunting: săn bắt |
- pollution: ô nhiễm | - fishing: đánh bắt cá |
The biggest problem for the Philippine eagle is farming of human. (Vấn đề lớn nhất đối với đại bàng Philipine là việc chăm nuôi của con người.) |
Đọc lại đoạn văn. Tại sao đại bàng Philippines lại đặc biệt? Nó ăn những loại động vật nào?
Hướng dẫn:
➢ Why is the Philippine eagle special? (Tại sao đại bàng Philippine lại đặc biệt?)
- Because it's one of the biggest bird in the world - adult birds can be one metre long and weigh eight kilos, and it's in danger now and very rare. (Bởi vì nó là một trong những loài chim lớn nhất trên thế giới - con trưởng thành có thể dài 1 mét và nặng 8 ki-lô-gam, nó đang gặp nguy hại và rất quý hiếm.)
➢ What kinds of animals does it eat? (Nó ăn những loại động vật nào?)
- It eats small animals such as snakes, bats, and rats. (Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.)
Hoàn thành phần "Key Phrases" bằng các từ trong đoạn văn.
KEY PHRASES | |
Describing animals in danger (Mô tả về một loài động vật đang gặp nguy hiểm) | |
1. They can weigh / grow to / be ... (Chúng có thể nặng / to lớn / trở thành...) 2. It eats ... such as ... (Nó ăn ... chẳng hạn như ...) | 3. It's ... now. (Hiện nay, nó ...) 4. You can find information ... (Bạn có thể tìm thấy thông tin ...) |
Nhìn vào các cụm từ có màu xanh lam trong đoạn văn. Chúng ta có thể sử dụng cụm từ nào ở đầu câu? Cụm từ nào có dấu phẩy (,) theo sau nó?
Hướng dẫn:
We can use "For example" at the start of the sentence. "For example" has a comma after it.
(Chúng ta có thể sử dụng "For example" ở đầu câu. "For example" có một dấu phẩy theo sau nó.)
Hoàn thành các câu sau. Sử dụng "such as, like, For example" và ý tưởng của riêng bạn.
1. I like big animals _______.
2. In my country you can visit beautiful places _______.
3. You can help some animals in danger. _______, _______ you can _______ or _______.
Hướng dẫn:
1. I like big animals like elephants and dolphins. (Mình thích những loài động vật to lớn như voi và cá heo.)
2. In my country you can visit beautiful places such as Sa Pa, Da Lat, Hoi An. (Ở đất nước của mình bạn có thể đến thăm những nơi tuyệt đẹp như Sa Pa, Đà Lại, Hội An.)
3. You can help some animals in danger. For example, you can do voluntary work at a local nature centre or protect wildlife refuge. (Bạn có thể cứu giúp những loài động vật đang gặp nguy hiểm. Ví dụ, bạn có thể làm việc tình nguyện tại một trung tâm thiên nhiên địa phương hoặc là bảo vệ nơi trú ngụ của những loài động vật hoang dã.)
Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.
WRITING GUIDE
A. TASK (Nhiệm vụ)
Find information about the Galapagos penguin or an animal in danger in Việt Nam. Write an information leaflet about it. (Tìm thông tin về chim cánh cụt Galapagos hoặc một loài động vật đang gặp nguy hiểm ở Việt Nam. Viết một tờ rơi thông tin về nó.)
B. THINK AND PLAN (Ý tưởng và kế hoạch)
1. Where does it live? What does it eat? (Nó sống ở đâu? Nó ăn gì?)
2. How rare is the animal? (Loài động vật đó quý hiếm như thế nào?)
3. Why is it in danger? (Tại sao nó lại gặp nguy hiểm?)
4. Where can we find information about it? (Chúng ta có thể tìm thông tin về nó ở đâu?)
5. How can we help to protect it? (Làm thế nào để chúng ta có thể bảo vệ nó?)
C. WRITE (Viết)
Note: Write only ONE paragraph. (Chú ý: Chỉ viết một đoạn văn.)
The _______ lives _______. It can _______ and _______. It eats _______. It is in _______ The biggest problem is _______. You can find _______. For example, _______.
D. CHECK (Kiểm tra lại)
- superlative forms (dạng so sánh nhất)
- giving examples (đưa ra ví dụ)
- can / can't (sử dụng "can / can't")