Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Mỗi đoạn hội thoại nói về con vật nào?
Audio script:
I = Interviewer, S = Simon, R = Ray, L = Liane, G = Georgia
1. Simon
I: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game? (Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng mình không?)
S: Sure. (Được thôi.)
I: OK, look at the photo. What do you think it is? (OK, hãy nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ gì về nó?)
S: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog? (Mình không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch phải không?)
I: No, it isn't. In fact it's a kind of fish! (Không, không phải vậy. Thực tế nó là một loài cá!)
S: Really? That's a very strange fish. (Thật vậy sao? Đó là một loài cá rất lạ.)
2. Ray
I: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game? (Chào, Ray. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?)
R: Yes. OK. (Có.)
I: OK, listen to this please. What animal do you think this is? (OK, hãy lắng nghe điều này. Bạn nghĩ đây là con vật gì?)
R: I don't know. It sounds like a dog. ( Mình không biết. Nó giống như một con chó.)
I: Listen again. (Nghe lại nhé.)
R: Oh I know, is it a wolf? (Ồ mình biết, là một con sói phải không?)
I: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. Liane
I: Hi, Liane. Would you like to play an animal ID game? (Chào, Liane. Bạn có muốn chơi trò ID động vật không?)
L: Yes, why not? (Có chứ, tại sao lại không?)
I: OK. Listen and tell us what animal you hear. (OK. Lắng nghe và cho chúng minhg biết bạn nghe thấy tiếng kêu của con vật gì.)
L: Right... That's a strange sound. I've got no idea. Maybe it's an elephant. (Ồ ... Đó là một âm thanh kỳ lạ. Mình không có ý kiến gì khác. Có thể đó là một con voi.)
I: No, it's a camel. (Không, đó là một con lạc đà.)
Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các phần "Key Phrases".
KEY PHRASES | |
Indentifying things (Xác định con vật) 1. What do you think ...? (Bạn nghĩ ...?) 2. ... no idea. (... không biết.) 3. It looks like a / an ... (Nó trông giống như một ...) 4. It sounds like a / an ... (Nó giống như một ...) 5. Maybe it's a / an ... (Có thể nó là một ...) |
Hướng dẫn:
1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?)
2. I've got no idea. (Mình không biết.)
3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.)
4. It sounds like a dog. (Nó giống như một con chó.)
5. Maybe it's an elephant. (Có thể đó là một con voi.)
Trọng âm của câu
Nhìn vào các câu hỏi và câu. Lắng nghe và nhắc lại. Đánh dấu từ trọng âm của câu.
1. What do you think it is?
2. It looks like a camel.
3. It sounds like a cat.
4. Is it a dog?
5. Maybe it's a giraffe.
Hướng dẫn:
1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?)
2. It looks like a camel. (Nó trông giống như một con lạc đà.)
3. It sounds like a cat. (Nó giống như một con mèo.)
4. Is it a dog? (Nó là một con chó phải không?)
5. Maybe it's a giraffe. (Có thể đó là một con hươu cao cổ.)
Chơi trò chơi "Creature close-ups". Làm theo chỉ dẫn. Sau đó lắng nghe và kiểm tra lại.
ostrich | butterfly | frog | bear | snake | bat |
eagle | gorilla | panda | whale | rat | crocodile |
| octopus | fish | elephant | rabbit |
How many animals can you names? (Bạn có thể kể tên bao nhiêu con vật?)
Hướng dẫn:
1. frog (con ếch) | 5. gorilla (con tinh tinh) | 9. crocodile (cá sấu) |
2. elephant (con voi) | 6. eagle (chim ưng) | 10. ostrich (đà điểu) |
3. butterfly (con bướm) | 7. rabbit (con thỏ) | 11. bat (con dơi) |
4. snake (con rắn) | 8. whale (cá voi) |
|
Nghe và xác định tiếng kêu của động vật. So sánh ý tưởng của bạn với ý tưởng của bạn cùng lớp. Sử dụng phần "Key Phrases".
Hướng dẫn:
1. camel (lạc đà) | 3. monkey (khỉ) | 5. frog (ếch) |
2. whale (cá voi) | 4. eagle (đại bàng) | 6. bat (dơi) |
Nhìn vào các câu hỏi và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam. Bạn nghĩ đó là con vật gì?
Does it live in water, or on land? (Nó sống trong nước hay trên cạn?)
It lives on land and in water. (Nó sống trên cạn và dưới nước.)
Has it got wings / legs / a tail? (Nó có cánh / chân / đuôi không?)
It's got legs and a tail. (Nó có chân và đuôi.)
How many legs has it got? - Four (Nó có bao nhiêu chân? - Bốn.)
Is it bigger or smaller than a dog? (Nó lớn hơn hay nhỏ hơn một con chó?)
It's bigger than a dog. (Nó lớn hơn một con chó.)
Does it eat other animals? - Yes, it does. (Nó có ăn các loài động vật khác không? - Có.)
Does it live in this country? - Yes, it does. (Nó có ăn sống ở đất nước này không? - Có.)
Is it dangerous? - Yes, it is. (Nó có nguy hiểm không? - Có.)
What colour is it? - Green and brown. (Nó có màu gì?- Màu xanh lá cây và màu nâu.)
Hướng dẫn: a crocodile (con cá sấu)
Làm việc theo cặp. Chơi trò chơi đoán. Hãy nghĩ về một con vật trong bài tập 4. Đặt câu hỏi để xác định con vật mà bạn cùng nhóm của bạn nói tới là gì.
Example:
A: Does it live in water or on land? (Nó sống dưới nước hay trên cạn?)
B: It lives in water. (Nó sống dưới nước.)
Quan sát các con vật trong bài tập 4. Những con vật nào sống dưới nước, trên cạn hay cả hai?
Hướng dẫn:
- animals live in water: whale, snake, frog, crocodile.
- animals live on land: ẻlephant, butterfly, gorilla, eagle, rabbit, ostrich, bat.
- animals live both: frog, snake, crocodile.