VOCABULARY AND LISTENING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 5: FOOD AND HEALTH

VOCABULARY AND LISTENING

Adjectives: Health

I can understand specific information in interviews about health.

THINK! What can you do if you want to be healthy?

sit on the sofa

(ngồi trên sofa)

play video games

(chơi game)

eat vegetables

(ăn rau củ)

drink fizzy drinks

(uống nước có ga)

drink juice or water

(uống nước trái cây hoặc nước lọc)

exercise

(tập thể dục)

Health quiz

1. It's 6 p.m. and you're really hungry. What's best?

a. Eat some snacks.

b. Don't eat. Wait for dinner.

c. Go to a restaurant before dinner.

2. You're thirsty. What drink is the healthiest?

a. water

b. juice

c. cola

3. Your temperature is 39°C. Are you ill?

a. No, you're well.

b. Yes, you're very ill. Go to a doctor now!

c. You aren't well. Go home and go to bed.

4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you...?

a. unfit

b. normal

c. really fit
5. You can't sleep and you're tired every morning. What's best?

a. Don't go to bed late.

b. Eat a lot before you go to bed.

c. Don't go to school. Sleep more.

6. What is a couch* potato?

a. a vegetable

b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot

c. a person who is very hungry

*couch = sofa

1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five of the words.

Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa bên dưới với năm từ trong hộp.

active

(vận động)

unhealthy

(không lành mạnh)

unfit

(ốm yếu)

well

(tốt)

hungry

(đói)

fit

(khỏe mạnh)

full

(no)

tired

(mệt mỏi)

lazy

(lười biếng)

healthy

(lành mạnh)

ill

(đau ốm)

Example: You go to hospital if you're ill. (Bạn đến bệnh viện nếu bạn bị ốm.)

1. A / An _______ person does a lot of activities.

2. When you're _______, you want to eat.

3. Good food and good habits are _______.

4. A / An _______ person exercises a lot.

5. When you don't sleep, you're _______.

Hướng dẫn:

1. active
2. hungry
3. healthy
4. fit
5. tired

1. An active person does a lot of activities. (Một người năng động tham gia rất nhiều hoạt động.)

2. When you're hungry you want to eat. (Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)

3. Good food and good habits are healthy(Thức ăn tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)

4. A fit person exercises a lot. (Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)

5. When you don't sleep, you're tired. (Khi bạn không ngủ, bạn sẽ mệt mỏi.)

2. What are the opposites of the adjectives in sentences 1 - 4 in exercise 1? Use the words in the box. Listen and check.

Tìm các tính từ đối lập với các tính từ trong các câu từ 1 đến 4 trong bài tập 1? Sử dụng các từ trong hộp. Nghe và kiểm tra lại.

 

Example: ill - well

Hướng dẫn:

1. active - lazy
2. hungry - full
3. healthy - unhealthy
4. fit - unfit

3. Work in pairs. Look at the Health quiz and choose the best answer a, b or c.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào phần "Health quiz" và chọn câu trả lời đúng nhất trong a, b hoặc c.

Hướng dẫn:

1. b
2. a
3. c
4. c
5. a
6. b

1. It's 6 p.m. and you're really hungry. What's best? (Bây giờ là 6 giờ tối và bạn thực sự đói. Điều tốt nhất là lúc này là?)

a. Eat some snacks. (Ăn một chút đồ ăn nhẹ.)

b. Don't eat. Wait for dinner. (Không ăn gì cả. Chờ đến bữa tối.)

c. Go to a restaurant before dinner. (Đến một nhà hàng trước khi ăn tối.)

2. You're thirsty. What drink is the healthiest? (Bạn đang khát. Thức uống nào tốt cho sức khỏe nhất lúc này?)

a. water (nước lọc)

b. juice (nước trái cây)

c. cola (cola)

3. Your temperature is 39°C. Are you ill? (Thân nhiệt của bạn là 39°C. Có phải bạn bị ốm không?)

a. No, you're well. (Không, bạn vẫn khỏe.)

b. Yes, you're very ill. Go to a doctor now! (Đúng vậy, bạn đang ốm nặng. Hãy đến bác sĩ ngay!)

c. You aren't well. Go home and go to bed. (Bạn không được khỏe. Hãy về nhà và đi ngủ.)

4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you...? (Bạn có thể chạy 100 mét trong mười một giây. Có phải bạn ...?​)

a. unfit (ốm yếu)

b. normal (bình thường)

c. really fit (rất khỏe mạnh)

5. You can't sleep and you're tired every morning. What's best? (Bạn không thể ngủ và bạn cảm thấy mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Tốt nhất là?)

a. Don't go to bed late. (Đừng đi ngủ muộn.)

b. Eat a lot before you go to bed. (Ăn nhiều trước khi đi ngủ.)

c. Don't go to school. Sleep more. (Đừng đi học nữa. Hãy ngủ thêm đi.)

6. What is a couch* potato? (Một củ khoai tây ngồi trên ghế sofa là gì?)

a. a vegetable (Một loại rau)

b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot (một người rất lười biếng và ngồi trên ghế sofa rất nhiều)

c. a person who is very hungry (Một người rất đói)

*couch = sofa

4. Read the Health check questionnaire and answer the questions.

Đọc phần "Health check questionnaire" và trả lời các câu hỏi.

Health check questionnaire - are you fit and healthy?

a. Do you think you're active or lazy? (Bạn nghĩ mình năng động hay lười biếng?)

b. How many hours do you usually sleep? (Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?)

c. Do you prefer sitting on the sofa or going out? (Bạn thích ngồi trên sofa hay đi chơi hơn?)

d. Do you usually eat healthy food? (Bạn có thường ăn đồ ăn lành mạnh không?)

e. What do you eat if you're really hungry? (Bạn ăn gì nếu bạn thực sự đói?)

f. Do you like doing sports? (Bạn có thích tập thể thao không?)

g. How far can you run? (Bạn có thể chạy bao xa?)

h. Are you lazy at weekends? (Bạn có trở nên lười biếng vào cuối tuần không?)

5. Listen to three interviews. Which questions a - h in exercise 4 does each person answer?

Nghe ba cuộc phỏng vấn. Mỗi người trả lời câu hỏi nào trong các câu từ a đến h trong bài tập 4?

 

1. Charlie - a, ...2. Conor3. Fran

Audio scripst:

1 = Interviewer, Ch = Charlie, C = Conor, F = Fran

1

I: So, Charlie are you fit and healthy? (Vậy Charlie, bạn có khỏe mạnh và sống lành mạnh không?)

Ch: Yes, I think I'm quite fit and healthy. (Có, mình nghĩ tôi khá khỏe mạnh và sống lành mạnh.)

I: So do you think you're active or lazy? (Vậy bạn nghĩ mình là người năng động hay lười biếng?)

Ch: Erm... quite active. (Ờm ... mình khá năng động.)

I: OK. How many hours do you usually sleep? (OK. Thế bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?)

Ch: Normally about eight or nine every day. (Bình thường khoảng tám hoặc chín tiếng mỗi ngày.)

I: OK. And are you lazy at the weekends? (OK. Và bạn có trở nên lười biếng vào cuối tuần không?)

Ch: No not really. I don't like staying in bed. (Không, cũng không hẳn. Mình không thích chỉ nằm trên giường.)

I: Do you prefer sitting on the sofa or going out? (Bạn thích ngồi trên ghế sofa hơn hay đi ra ngoài?)

Ch: I like playing video games, but I also like going out and doing sport. I'm not a couch potato! (Mình thích chơi trò chơi điện tử, nhưng mình cũng thích ra ngoài và chơi thể thao. Mình không phải là một củ khoai tây ngồi trên ghế sofa!)

I: OK. (Ok.)

2

I: Conor, are you fit and healthy? (Conor, bạn có khỏe mạnh và sống lành mạnh không?)

C: Healthy, yes, but not very fit at the moment. (Sống lành mạnh ư, có, nhưng hiện tại thì mình không khỏe lắm.)

I: Why's that? (Tại sao vậy?)

C: I'm studying for exams and I'm really tired. (Mình đang ôn thi và mình thực sự rất mệt mỏi.)

I: How many hours do you usually sleep? (Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?)

C: Mmm. Maybe six or seven. (Ừm. Có lẽ sáu hoặc bảy tiếng.)

I: And is that OK? (Vậy như thế có ổn không?)

C: No, my advice when you're studying is: don't go to bed late! You can't do exams if you're tired. (Không, mình có lời khuyên nếu bạn ôn thi là: đừng đi ngủ muộn! Bạn không thể làm bài kiểm tra nếu bạn mệt mỏi.)

I: OK. Thanks. (OK. Cảm ơn bạn.)

3

I: Fran, are you fit and healthy? (Fran, bạn có khỏe mạnh và sống lành mạnh không?)

F: I'm quite healthy and very fit. (Mình sống khá lành mạnh và rất khỏe mạnh.)

I: Do you like doing sports then? (Vậy bạn có thích tập thể thao không?)

F: Yes, I like running and swimming. (Có, mình thích chạy và bơi lội.)

I: How far can you run? (Bạn có thể chạy bao xa?)

F: Well, I run marathons, so I can run about forty-one kilometres. (À, mình chạy marathon, vì vậy mình có thể chạy khoảng 41 km.)

I: Wow! So what do you eat before a marathon? (Wow! Vậy bạn ăn gì trước khi chạy marathon?)

F: The night before a marathon I usually eat pasta and chicken. (Đêm trước cuộc thi marathon, mình thường ăn mì ống và thịt gà.)

I: Do you normally eat healthy food? (Bạn có thường ăn thức ăn lành mạnh không?)

F: No, I don't. I love making desserts and eating chocolate. (Không, mình không. Mình thích làm món tráng miệng và ăn sô cô la.)

I: Aha! (À ha!)

Hướng dẫn:

1. Charlie - a, b, h, c
2. Conor - b
3. Fran - f, g, d

6. Listen again and answer the questions.

Nghe lại và trả lời các câu hỏi.

 

1. How many hours does Charlie normally sleep?

2. Is Charlie a couch potato? Why / Why not?

3. Why is Conor really tired?

4. What sports does Fran do?

5. What healthy and unhealthy food does she eat?

Hướng dẫn:

1. How many hours does Charlie normally sleep? (Charlie thường ngủ bao nhiêu giờ?)

- Eight or nine hours. (Tám hoặc chín tiếng.)

2. Is Charlie a couch potato? Why / Why not? (Charlie có phải là củ khoai tây nằm trên ghế sofa không? Tại sao có / tại sao không?)

- No, he isn't. He likes going out and doing sport. (Không. Anh ấy thích ra ngoài và chơi thể thao.)

3. Why is Conor really tired? (Tại sao Conor lại mệt mỏi?)

- Because he's studying for exams. (Vì anh ấy phải ôn tập cho kỳ thi.)

4. What sports does Fran do? (Fran chơi những môn thể thao nào?)

- She runs and swims. (Cô ấy chạy bộ và bơi lội.)

5. What healthy and unhealthy food does she eat? (Đồ ăn lành mạnh và đồ ăn không tốt cho sức khỏe mà cô ấy ăn là gì?)

- Healthy foods are: pasta, chicken. Unhealthy foods are: desserts and chocolate. (Đồ ăn lành mạnh là: mỳ ống, gà. Đồ ăn không lành mạnh là: món tráng miệng và sô cô la.)

7. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier?

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong phần "Healthy check questionnaire". Xem ai là người khỏe mạnh và sống lành mạnh hơn?