Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácĐọc bài và nối những đầu đề (A, B, C) với những đoạn văn phù hợp.
A. Family | B. Nature | C. Culture |
1. _______
There are many parks in this country. You can visit them, and enjoy beautiful plants and flowers, or do outdoor activities: cycling or boating. You can also go to the zoo to see animals in real life.
(Có rất nhiều công viên ở đất nước này. Bạn có thể đến thăm chúng, thưởng ngoạn những loài cây và hoa đẹp, hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời như: đạp xe hoặc chèo thuyền. Bạn cũng có thể đến sở thú để xem các loài động vật trong cuộc sống thực.)
2. _______
Go to places like Chinatown and Little India to leam about the people and cultures of China and India. There you can see how they live, try their food, and buy souvenirs. There are festivals too. They attract a lot of visitors.
(Đến những nơi như Chinatown và Little India để tìm hiểu về con người và văn hóa của Trung Quốc và Ấn Độ. Ở đó, bạn có thể xem cách họ sống, thử đồ ăn và mua quà lưu niệm. Có cả lễ hội nữa. Họ thu hút rất nhiều du khách.)
3. _______
Familles looking for exciting activities for both children and adults should go to Sentosa. There are so many things for you to see and to do there, so you will never get bored.
(Những gia đình muốn tìm kiếm các hoạt động thú vị cho cả trẻ em và người lớn nên đến Sentosa. Có rất nhiều thứ để bạn xem và làm ở đó, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán.)
Hướng dẫn:
1. B 2. C 3. A
Đọc lại đoạn văn một lần nữa và chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
1. You can find beautiful plants and flowers in _______.
A. a park | B. Chinatown | C. Sentosa |
2. You can see different kinds of animals in real life in a _______.
A. zoo | B. park | C. town |
3. You can _______ in a place like Chinatown.
A. watch animals | B. watch festivals | C. do outdoor activities |
4. _______ has interesting activities for both children and parents.
A. Little India | B. The zoo | C. Sentosa |
Hướng dẫn:
1. You can find beautiful plants and flowers in _______. (Bạn có thể tìm những loại thực vật và hoa cỏ đẹp đẽ ở công viên.)
A. a park | B. Chinatown | C. Sentosa |
2. You can see different kinds of animals in real life in a _______. (Bạn có thể nhìn thấy nhiều loài động vật trong cuộc sống thực ở một sở thú.)
A. zoo | B. park | C. town |
3. You can _______ in a place like Chinatown. (Bạn có thể nhìn thấy nhiều lễ hội ở một địa điểm khu phố người Hoa.)
A. watch animals | B. watch festivals | C. do outdoor activities |
4. _______ has interesting activities for both children and parents. (Sentosa có nhiều hoạt động thú vị cho cả trẻ em và phụ huynh.)
A. Little India | B. The zoo | C. Sentosa |
Làm việc theo cặp. Đọc đoạn văn "Visit Singapore" một lần nữa và tạo một danh sách những địa điểm. Lần lượt hỏi và tìm ra những địa điểm mà bạn của bạn muốn đến ghé thăm và tại sao.
Example:
A: Which place do you want to visit? (Bạn thích đến thăm địa điểm nào?)
B: The zoo. (Sở thú.)
A:Why do you want to visit it? (Tại sao bạn lại thích đến thăm nơi đó?)
B: I want to see the animals. (Mình thích xem những loài động vật.)
Gia đình Mai đang nói chuyện với một hãng du lịch về chuyến đi của họ tới Singapore. Nghe và đánh (✓) dấu vào T (nếu Đúng) hoặc F (nếu Sai).
T | F | |
1. Mai's visit to Singapore is four days. |
| |
2. They won't go to the National Park. |
| |
3. The visit to Sentosa takes a full day. |
| |
4. The Sea Aquarium is a zoo for fish. |
| |
5. The Light and Sound Show is in the aftemoon. |
|
|
Hướng dẫn:
T | F | |
1. Mai's visit to Singapore is four days. (Chuyến ghé thăm của Mai tới Singapore dài bốn ngày.) | ✓ |
|
2. They won't go to the National Park. (Họ sẽ không đến Vườn Quốc gia.) |
| ✓ |
3. The visit to Sentosa takes a full day. (Chuyến thăm Sentosa mất một ngày.) | ✓ |
|
4. The Sea Aquarium is a zoo for fish. (Thủy cung Biển là một vườn thú dành cho cá.) | ✓ |
|
5. The Light and Sound Show is in the aftemoon. (Chương trình Ánh sáng và Âm thanh diễn ra vào buổi chiều.) |
| ✓ |
Audio script:
Travel agent: Here we have a four-day programme for you... (Ở đây chúng tôi có một chương trình bốn ngày dành cho bạn...)
Mai's mother: Do we visit somewhere natural? (Chúng ta đến đâu đó có thiên nhiên một chút có được không nhỉ?)
Travel agent: Oh yes. We have two days for nature: one day at the National Park and one day at the zoo. (Dạ được. Chúng ta có hai ngày dành cho thiên nhiên: một ngày ở Vườn Quốc gi và một ngày ở sở thú.)
Mal's mother: How about Sentosa? (Thế còn Sentosa thì sao?)
Travel agent: Sentosa is a 'must' for families. We spend one day there. (Sentosa là một điều không thể thiếu đối với các gia đình. Chúng ta sẽ dành một ngày ở đó.)
Mai's mother: Is it enough? (Có đủ không nhỉ?)
Travel agent: We start early and return late. There we visit the Sea Aquarium... (Chúng ra sẽ khởi hành sớm và về muộn. Bây giờ chúng ta sẽ đến thăm Thủy cung Biển...)
Mai's mother: What is it? (Là gì vậy nhỉ?)
Travel agent: It's a zoo for fish. (Đó là một sở thú dành cho cá.)
Mal's mother: Great. (Nghe thật tuyệt.)
Travel agent: In the evening we will watch the Light and Sound Show. And the last day is for... (Vào buổi chiều, chúng ta sẽ xem Chương trình Ánh sáng và Âm thanh. Và ngày cuối cùng là dành cho...)
Hoàn thiện đoạn văn sau để miêu tả nơi bạn sinh sống.
I live in (1) _______. Life is very (2) _______ here. There are (3) _______ (places) in my neighbourhood.
At weekends, my friends and I often go to (4) _______ where we can (5) _______ (activities). That's our favourite place.
Hướng dẫn:
I live in Tam Diep Town, Ninh Binh. Life is very slow and quiet here. There are large pineapple fields in my neighbourhood.
At weekends, my friends and I often go to the town playground where we can play football and fly kites. That's our favourite place.
(Mình sống ở Thị xã Tam Điệp, Ninh Bình. Cuộc sống ở đây rất thanh bình và yên tĩnh. Có những cánh đồng dứa rộng lớn trong khu mình sống.
Vào cuối tuần, mình và bạn bè thường đến sân chơi, nơi chúng mình có thể đá bóng và thả diều. Đó là nơi yêu thích của chúng mình.)