Pronunciation and Communication

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 12: WE'RE GOING TO VOLUNTEER!

Pronunciation

Reduction: going to

A. Listen and repeat.

Nghe và đọc theo.

1. Lily: Are you going to raise money for the school fair? (Bạn có gây quỹ cho hội chợ ở trường không?)

    Carl: Yes. I'm going to sell cookies. (Có. Mình sẽ bán bánh quy.)

2. Max: Is he going to sign up for the school fair? (Anh ấy có đăng ký vào hội chợ ở trường không?)

    Bella: No, he isn't. (Không đâu.)

B. Listen. Complete the sentences.

Nghe. Hoàn thiện những câu sau.

1. We're _______ a school dance next week.

DO YOU KNOW?

We can feed _______ people by saving one-third of the food we produce around the world. (Chúng ta có thể cho 3 tỷ người ăn bằng 1/3 số thức ăn chúng ta sản xuất trên toàn thế giới.)

b. 300 million (300 triệu)

a. 30 million (30 triệu)

c. 3 billion (3 tỷ)

2. Are you _______ some money?

3. The DJ is _______ some awesome music.

4. Joe and Maria are _______ cookies and cupcakes. 

5. Who's _______ posters for the dance?

C. Work with a partner. Take turns to read the sentences in B.

Làm việc với bạn cùng học. Thay phiên nhau đọc những câu ở phần B.

Communication

Plan a school charity sale. Work in a group of three. Find out what your group members are going to do. Then complete the chart. Student A: Look at the chart below. Student B: Look at the chart on page 135. Student C: Look at the chart on page 137.

Lập kế hoạch bán hàng từ thiện cho trường học. Làm việc theo nhóm ba người. Tìm hiểu xem các thành viên trong nhóm của bạn sẽ làm gì. Sau đó hoàn thành biểu đồ. Học sinh A: Nhìn vào biểu đồ dưới đây. Học sinh B: Nhìn vào biểu đồ trang 135. Học sinh C: Nhìn vào biểu đồ trang 137.

WHEN (Thời gian)

STUDENT A 

(Học sinh A)

STUDENT B

(Học sinh B)

STUDENT C

(Học sinh C)

today (hôm nay)

design a T-shirt

(thiết kế áo phông)

plan the entertainment

(lập kế hoạch giải trí)

plan the poster design

(lập kế hoạch thiết kế áp phích)

tomorrow (ngày mai)

make decorations

(làm đồ trang trí)

buy baloons 

(mua bóng bay)

make posters

(làm áp phích)

next week (tuần tới)

buy plates and cups

(mua đĩa và cốc)

put up decorations

(treo đồ trang trí)

choose the music

(chọn nhạc)

on the day of the party (vào ngày của bữa tiệc)

sell the drinks

(bán nước uống)

make sandwiches

(làm bánh sandwich)

sell sandwiches

(bán những chiếc bánh sandwich)

B: What are you going to do today? (Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

A: I'm going to design a T-shirt. (Mình sẽ thiết kế một chiếc áo phông.)