Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácHoàn thành các ví dụ từ câu đố ở trang 42. Sau đó chọn câu trả lời đúng cho các câu từ 1 đến 4 trong phần "Rules".
An eagle 1_______ see a small animal from a great distance.
Ostriches 2_______ fly.
3_______ a scorpion kill a human? Yes, it 4_______. / No, it 5_______.
6_______ elephants hear with their ears and their feet? Yes, they 7_______ / No, they 8_______.
Hướng dẫn:
1. can | 2. can't | 3. can | 4. can |
5. can't | 6. can | 7. can | 8. can't |
An eagle can see a small animal from a great distance. (Một con đại bàng có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách rất xa.)
Ostriches can't fly. (Đà điểu không bay được.)
Can a scorpion kill a human? Yes, it can / No, it can't. (Bọ cạp có thể giết người không? Có, nó có thể. / Không, nó không thể.)
Can elephants hear with their ears and their feet? Yes, they can / No, they can't. (Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? Có, chúng có thể / Không, chúng không thể.)
RULES |
1. We use can / can't in affirmative sentences. 2. We use can / can't in negative sentences. 3. We use do and does / can and can't in questions and short answers. 4. The he / she / it forms of can are different / the same. |
Hướng dẫn:
RULES |
1. We use can in affirmative sentences. (Chúng ta sử dụng "can" trong câu khẳng định.) 2. We use can't in negative sentences. (Chúng ta sử dụng "can't" trong câu phủ định.) 3. We use can and can't in questions and short answers. (Chúng ta sử dụng "can" và "can't" trong các câu hỏi và câu trả lời ngắn.) 4. The he / she / it forms of can are the same. (Khi sử dụng cùng "he / she / it" các dạng của "can" đều giống nhau.) |
1. We use can in affirmative sentences. (Chúng ta sử dụng "can" trong câu khẳng định.)
2. We use can't in negative sentences. (Chúng ta sử dụng "can't" trong câu phủ định.)
3. We use can and can't in questions and short answers. (Chúng ta sử dụng "can" và "can't" trong các câu hỏi và câu trả lời ngắn.)
4. The he / she / it forms of can are the same. (Khi sử dụng cùng "he / she / it" các dạng của "can" đều giống nhau.)
Hoàn thành đoạn hội thoại bằng "can" và "can't".
Parrot: I'm very intelligent. I 1 can speak five languages.
Snake: 2_______ you speak human languages?
Parrot: Yes, I 3_______. Can you speak many languages?
Snake: No, I 4_______, but I 5_______ eat animals which are bigger than me.
Parrot: Oh!
Hướng dẫn:
1. can | 2. can | 3. can | 4. can't | 5. can |
Parrot: I'm very intelligent. I can speak five languages. (Vẹt: Mình rất thông minh. Mình có thể nói được năm thứ tiếng.)
Snake: Can you speak human languages? (Rắn: Bạn có thể nói tiếng người không?)
Parrot: Yes, I can. Can you speak many languages? (Vẹt: Có, mình có thể. Bạn có thể nói nhiều thứ tiếng không?)
Snake: No, I can't, but I can eat animals which are bigger than me. (Rắn: Không, mình không thể, nhưng mình có thể ăn thịt những con vật lớn hơn mình.)
Parrot: Oh! (Vẹt: Ồ!)
Nhìn vào các câu ví dụ sử dụng "might". Sau đó chọn các câu trả lời đúng trong phần "Rules".
Be careful, it's a scorpion. It might be dangerous. (Hãy cẩn thận, đó là một con bọ cạp. Nó có thể nguy hiểm.)
We might see a bear in the national park. (Chúng ta có thể nhìn thấy một con gấu trong vườn quốc gia.)
RULES |
We use might when we know / don't know if something is true. The he / she / it forms of might are different / the same. |
Hướng dẫn:
RULES |
We use might when we don't know if something is true. (Chúng ta sử dụng "might" khi chúng ta không biết điều gì đó có phải là sự thật hay không.) The he / she / it forms of might are the same. (Khi sử dụng với " he / she / it" các dạng của "might" đều giống nhau.) |
Hoàn thành các câu đố vui với các từ trong hộp. Sau đó lắng nghe và kiểm tra lại.
far | long | tall | heavy | fast | many |
Example:
______________ is a new baby?
➜ How heavy is a new baby? (Em bé mới sinh nặng bao nhiêu?)
1. ______________ can the fastest person run?
2. ______________ countries are there in the world?
3. ______________ is an adult giraffe?
4. ______________ is an adult crocodile?
5. ______________ is the North Pole from the South Pole?
Hướng dẫn:
1. How fast | 2. How many | 3. How tall |
4. How long | 5. How far |
|
1. How fast can the fastest person run? (Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh đến mức nào?)
2. How many countries are there in the world? (Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?)
3. How tall is an adult giraffe? (Chiều cao của hươu cao cổ trưởng thành là bao nhiêu?)
4. How long is an adult crocodile? (Chiều dài của cá sấu trưởng thành là bao nhiêu?)
5. How far is the North Pole from the South Pole? (Cực Bắc cách cực Nam bao xa?)
Nhìn vào phần "Key Phrases". Trả lời các câu hỏi trong bài tập 4 với thông tin trong ô trống. Sử dụng phần "Key Phrases". Sau đó so sánh với một bạn cùng lớp.
KEY PHRASES |
Estimating (Ước tính) A new baby is usually between 2.5 and 4.5 kilos. (Một em bé mới sinh thường nặng từ 2,5 đến 4,5 kg.) Gorillas can grow to around 250 kilos. (Tinh tinh có thể phát triển đến khoảng 250 kg.) Camels can survive about six months without water. (Lạc đà có thể sống trong khoảng sáu tháng mà không cần nước.) |
2.5 and 45 kilos | 44 kilometres an hour | 5 and 6 metres |
4 metres | 195 | 20,014 kilometres |
Example: I think that a new baby is between 2.5 and 4.5 kilos. (Mình nghĩ rằng một em bé mới sinh nặng từ 2,5 đến 4,5 kg.)
Hướng dẫn:
1. How fast can the fastest person run? (Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh đến mức nào?)
- Around 44 kilometres an hour. (Khoảng 44 km trong 1 giờ.)
2. How many countries are there in the world? (Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?)
- 195.
3. How tall is an adult giraffe? (Chiều cao của hươu cao cổ trưởng thành là bao nhiêu?)
- Between 5 and 6 metres. (Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? (Chiều dài của cá sấu trưởng thành là bao nhiêu?)
- Around 4 metres. (Khoảng 4 mét.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? (Cực Bắc cách cực Nam bao xa?)
- 20, 014 kilometres. (20. 014 ki-lô-mét.)
Hỏi và trả lời các câu hỏi với "How ...?". Tìm những người trong lớp có cùng câu trả lời với câu trả lời của bạn.
Example:
A: How far can you swim? (Bạn có thể bơi bao xa?)
B: I can swim about 100 metres. (Mình có thể bơi khoảng 100 m.)
How far...? (Bao xa...?) | How tall ...? (Cao như thế nào...?) |
How fast...? (Nhanh như thế nào...?) | How many...? (Bao nhiêu...?) |
Tự tạo thêm các câu hỏi cho bài kiểm tra trong bài tập 4.