COMMUNICATION

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: SPORTS AND GAMES

COMMUNICATION

Everyday English

Expressing and responding to congratulations

Bày tỏ và đáp lại lời chúc mừng

1. Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts.

Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn dưới đây, chú ý tới những phần được làm nổi.

 

 

Duong: Last week I played table tennis with Duy, and I won for the first time. (Tuần trước mình đã chơi bóng bàn với Duy, và lần đầu tiên mình đã thắng.)

Mai: Congratulations! (Xin chúc mừng nhé!)

Duong: Thank you, Mai. (Cảm ơn, Mai.)

Mai: So you're our class champion now. (Vậy bây giờ bạn là nhà vô địch của lớp rồi.)

2. Work in pairs. Student A has won a prize in the school's singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles.

Làm việc theo cặp. Học sinh A đã đạt giải trong cuộc thi ca hát / thi đấu thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn ấy. Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự. Hãy nhớ sử dụng các câu được đánh dấu trong phần 1. Sau đó đổi vai.

Hướng dẫn:

A: Last weekend, I competed in the school's singing competition, and I won the Second prize. (Cuối tuần trước, mình đã tham gia cuộc thi hát ở trường, và mình đã giành giải Nhì đó.)

B: Congratulations! (Xin chúc mừng nhé!)

A: Thank you so much. I think I was pretty lucky. Other competitors also performed extremelly well. (Cảm ơn bạn nhiều. Mình nghĩ mình đã rất may mắn. Các bạn khác cũng đã biểu diễn rất tuyệt)

The sport / game you like

3. QUIZ Work in pairs. Do the quiz.

Làm việc theo cặp. Giải câu đố.

1. How many players are there in a football match?

2. How long does a football match last?

3. How often do the Olympic Games take place?

4. How long is a marathon?

5. Where did the first Olympic Games take place?

Hướng dẫn:

1. How many players are there in a football match? (Có bao nhiêu người chơi trong một trận bóng đá?)

    - A match is played by two teams, each with a maximum of eleven players. A match may not start or continue if either team has fewer than seven players. (Một trận đấu được chơi bởi hai đội, mỗi đội có tối đa mười một người chơi. Một trận đấu có thể không bắt đầu hoặc tiếp tục nếu một trong hai đội có ít hơn bảy người chơi.)

2. How long does a football match last? (Một trận bóng đá diễn ra trong bao lâu?)

    - A standard football match is 90 minutes made up of two 45-minute halves. In the middle of the game, there is a 15-minute break known as ''half-time''. There are some exceptions to this duration including youth games and games with additional time and/or penalty shootouts. (Một trận đấu bóng đá tiêu chuẩn là 90 phút gồm hai hiệp kéo dài 45 phút. Ở giữa trận đấu, có 15 phút nghỉ giải lao được gọi là ''nghỉ giữa hiệp". Có một số ngoại lệ đối với thời lượng này bao gồm các trò chơi dành cho thanh thiếu niên và các trò chơi có thêm thời gian và / hoặc các loạt sút luân lưu.)

3. How often do the Olympic Games take place? (Thế vận hội Olympic bao lâu lại diễn ra?)

   - Every four years. (Bốn năm một lần.)

4. How long is a marathon? (Một cuộc đua marathon dài bao nhiêu?)

   - It is 26.2 miles or 42.2 kilometers. (Nó dài 26,2 dặm hoặc 42,2 ki-lô-mét.)

5. Where did the first Olympic Games take place? (Thế vận hội Olympic đầu tiên diễn ra ở đâu?)

   - In Athens, the capital of Greece. (Ở Athens, thủ đô của Hy Lạp.)

4. Work in groups. Interview your partners using the following questions. You may ask for more Information.

Làm việc nhóm. Phỏng vấn những người bạn theo những câu hỏi dưới đây. Bạn có thể hỏi thêm để lấy thông tin.

1. What sports / games do you play in your free time? Do you play them well? When and how often do you play them? (Bạn chơi môn thể thao / trò chơi nào trong thời gian rảnh? Bạn có chơi giỏi không? Bạn chơi khi nào và có chơi thường xuyên không?)

2. Which sport / game do you like watching on TV? (Bạn thích xem môn thể thao hay trò chơi nào trên TV?)

3. Did you join any clubs? (Bạn có tham gia câu lạc bộ nào không?)

4. If you don't play sport, what do you often do in your spare time? (Nếu bạn không chơi thể thao, bạn làm gì vào thời gian rảnh vậy?)

Report your interviews to the class.

Trình bày phần phỏng vấn của bạn với lớp.

Hướng dẫn:

My friend, Nam usually plays football in his free time. He is known as the football star in his neighbourhood. He plays it on the playground near his house every weekend. He also regularly watches football championships on TV. He joined the football club at school and besides football, he likes reading books in his free time.

(Bạn mình, Nam thường chơi bóng vào thời gian rảnh. Bạn ấy được biết đến như một ngôi sao bóng đá trong khu phố của mình. Bạn ấy chơi nó trên sân chơi gần nhà vào mỗi cuối tuần. Bạn ấy cũng thường xuyên xem các giải vô địch bóng đá trên TV. Bạn ấy đã tham gia câu lạc bộ bóng đá ở trường và ngoài bóng đá, bạn ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)