CLIL

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WILD LIFE

CLIL

Natural science: Animals

I can talk about the different animal groups. 

1. Check the meanings of the words in the box and match them with pictures 1 - 9. Then complete the text with the correct words.

Kiểm tra nghĩa của các từ trong ô và nối chúng với hình từ 1 đến 9. Sau đó hoàn thành văn bản với các từ phù hợp.

feathers

scales

legs

hair

wings

lungs

fins

backbones

gills

 

@1781913@

Hướng dẫn:

 

feathers

scales

legs

hair

wings

(lông vũ)

(vảy)

(chân)

(bờm)

(cánh)

lungs

fins

backbones

gills

(phổi)

(vây)

(xương sống)

(mang)

1. legs

2. hair

3. wings

4. lungs

5. fins

6. backbones

7. gills

8. scales

9. feathers

 

2. Read and listen to the text. Check your answers in exercise 1.

Đọc và nghe đoạn văn. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 1.

 

Vertebrates

Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates.

Fish

Fish are cold-blooded animals and they live in water. They have got scales and 1_______. They haven't got lungs. They have got 2_______ instead.

Mammals

All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven't got gills. Mammals have all got 3_______.

Birds

Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got 4_______, two legs and two 5_______. Some birds, like ostriches and kiwis, can't fly. All birds lay eggs.

Amphibians

When amphibians are young, they live in water and they haven't got lungs. When they are adult, they have got lungs and four 6_______  - for example, frogs and toads.

Reptiles

Most reptiles live on land. They have got lungs and 7_______, but not gills. They haven't got any wings or feathers and they haven't got any 8_______. They are cold-blooded animals and many of them live in warm places.

Hướng dẫn:

1. fins2. gills3. lungs4. feathers
5. wings6. legs7. scales8. hair

Vertebrates

Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates.

Fish

Fish are cold-blooded animals and they live in water. They have got scales and fins. They haven't got lungs. They have got gills instead.

Mammals

All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven't got gills. Mammals have all got lungs.

Birds

Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got feather, two legs and two wings. Some birds, like ostriches and kiwis, can't fly. All birds lay eggs.

Amphibians

When amphibians are young, they live in water and they haven't got lungs. When they are adult, they have got lungs and four legs - for example, frogs and toads.

Reptiles

Most reptiles live on land. They have got lungs and scales, but not gills. They haven't got any wings or feathers and they haven't got any hair. They are cold-blooded animals and many of them live in warm places.

(Động vật có xương sống
Động vật có xương sống là động vật có xương sống. Các nhóm sau đây là các loại động vật có xương sống khác nhau.

Cá là động vật máu lạnh và chúng sống ở dưới nước. Chúng có vảy và vây. Chúng không có phổi. Thay vào đó chúng có mang.

Động vật có vú

Tất cả các loài động vật có vú đều là loài máu nóng và chúng cho con bú sữa. Hầu hết các loài động vật có vú sống trên cạn, ví dụ như con người và chó. Tuy nhiên, một số loài động vật có vú, như cá voi, sống dưới nước, nhưng chúng không có mang. Động vật có vú đều có phổi.

Chim

Các loài chim sống trên cạn, nhưng một số chúng tìm kiếm thức ăn dưới nước. Chúng có lông, hai chân và hai cánh. Một số loài chim, như đà điểu và kiwi, không thể bay. Tất cả các loài chim đều đẻ trứng.

Động vật lưỡng cư

Khi động vật lưỡng cư khi còn nhỏ, chúng sống dưới nước và chúng không có phổi. Khi trưởng thành, chúng có phổi và bốn chân - ví dụ như ếch và cóc.

Bò sát

Hầu hết các loài bò sát sống trên cạn. Chúng có phổi và vảy, nhưng không có mang. Chúng không có cánh hay lông vũ và chúng cũng không có bờm. Chúng là loài động vật máu lạnh và nhiều loại sống ở những nơi ấm áp.)

3. Read the text again and answer the questions.

Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.

1. Which type of animal doesn't live on land?

2. Which types of animals have got scales?

3. Which type of animal hasn't got lungs when it's young?

4. Which type of animal feeds its babies milk?

5. Which type of animal is different when it's older?

Hướng dẫn:

1. Which type of animal doesn't live on land? (Loài động vật nào không sống trên cạn?)

- Fish. (Cá.)

2. Which types of animals have got scales? (Những loài động vật nào có vảy?)

- Fish and reptiles. (Cá và loài bò sát.)

3. Which type of animal hasn't got lungs when it's young? (Loài động vật nào khi còn nhỏ chưa có phổi?)

- Amphibians. (Động vật lưỡng cư.)

4. Which type of animal feeds its babies milk? (Loài động vật nào nuôi con bằng sữa?)

- Mammals. (Động vật có vú.)

5. Which type of animal is different when it's older? (Loài động vật nào trở nên khác khi chúng lớn hơn?)

- Amphibians. (Động vật lưỡng cư.)

4. Which group are these animals from? Use the information to classify them.

Những động vật này thuộc nhóm nào? Sử dụng thông tin để phân loại chúng.

crocodile
shark
camel
eagle

1. Does it feed its babies milk? (Nó có nuôi con bằng sữa không?)

Yes. It's a mammal.

(Có. Nó là động vật có vú.)

No. Go to number 2.

(Không. Chuyển sang câu thứ 2 nào.)

2. Has it got feathers and wings? (Nó có lông vũ và cánh không?)

Yes. It's a bird.

(Có. Nó là một loài chim.)

No. Go to number 3.

(Không. Chuyển sang câu thứ 3 nào.)

3. Has it got fins? (Nó có vây không?)

Yes. It's a fish.

(Có. Nó là một loài cá.)

No. Go to number 4.

(Không. Chuyển sang câu thứ 4 nào.)

4. Has it got scales? (Nó có vảy không?)

Yes. It's a reptile.

(Có. Nó là một loài bò sát.)

No. It's an amphibian.

(Không. Nó là động vật lưỡng cư.)

Hướng dẫn:

A crocodile is a reptile. (Cá sấu là một loài bò sát.)

A shark is a fish. (Cá mập là một loại cá.)

A camel is a mammal. (Lạc đà là một loài động vật có vú.)

An eagle is a bird. (Đại bàng là một loài chim.)

5. USE IT! Work in groups. Think of an animal. Ask and answer the questions in exercise 4 and your own questions. Guess the animals.

Làm việc nhóm. Hãy nghĩ về một con vật. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 4 và các câu hỏi của riêng bạn. Đoán xem nó là loài động vật nào.