A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: SPORTS AND GAMES

A CLOSER LOOK 2

Grammar

The past simple

Thì quá khứ đơn

  Remember!  

We use the past simple to talk about something that happened in the past.

(Chúng ta dùng thì quá khứ đơn để nói về những điều đã xảy ra trong quá khứ.)

Example: I played badminton with Phong yesterday.

1. Choose the correct answer A, B, or C.

Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.

1. There _______ an interesting match on TV last night.

A. is

B. were

C. was

2. My dad _______ a lot of tennis some years ago.

A. plays

B. played

C. is playing

3. I was at the gym last Sunday, but I _______ you there.

A. not saw

B. don't see

C. didn't see

 4. The teacher _______ us about our homework this morning.

A. didn't ask

B. not asking

C. doesn't ask

5. _______ sleep well last night?

A. Do you

B. Did you

C. Were you

Hướng dẫn:

1. C                 2. B                 3. C                 4. A                 5. B

1. There _______ an interesting match on TV last night. (Có một trận đấu hay trên TV vào tối qua.)

A. is

B. were

C. was

2. My dad _______ a lot of tennis some years ago. (Cha mình từng chơi quần vợt rất nhiều một vài năm trước.)

A. plays

B. played

C. is playing

3. I was at the gym last Sunday, but I _______ you there. (Mình đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng mình không thấy bạn ở đó.)

A. not saw

B. don't see

C. didn't see

 4. The teacher _______ us about our homework this morning. (Giáo viên đã không hỏi chúng mình về bài tập vào sáng nay.)

A. didn't ask

B. not asking

C. doesn't ask

5. _______ sleep well last night? (Đêm qua bạn đã ngủ ngon chứ?)

A. Do you

B. Did you

C. Were you

2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation.

Viết dạng đúng của những từ sau để hoàn thiện đoạn hội thoại.

Nick: Hi, there.

Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?

Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1. go) _______ fishing with my dad. How about you?

Sonny: Oh, I (2. have) _______ a good weekend, too.

Nick: Really? What _______ you (3. do) _______?

Sonny: I (4. visit) _______ the museum with my family, then we (5. eat) _______ at my favourite restaurant.

Nick: Did you watch football last Sunday?

Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6. score) _______ a fantastic goal.

Hướng dẫn:

1. went                 2. had                 3. did - do                 4. visited                  5. ate                6. scored

Nick: Hi, there. (Xin chào.)

Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend? (Chào Nick. Bạn đã có một cuối tuần tốt đẹp chứ?)

Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I went fishing with my dad. How about you? (Ừ, nó khá ổn. Vào Chủ nhật, mình đã đi câu cá với cha mình.)

Sonny: Oh, I had a good weekend, too. (Ồ, mình cũng có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.)

Nick: Really? What did you do? (Thật sao? Bạn đã làm gì thế?)

Sonny: I visited the museum with my family, then we ate at my favourite restaurant. (Mình đã thăm bảo tàng với gia đình, sau đó nhà mình đã ăn ở một nhà hàng yêu thích của mình.)

Nick: Did you watch football last Sunday? (Bạn có xem bóng đá vào Chủ nhật tuần trước không?)

Sonny: Oh, yeah! My favourite team scored a fantastic goal. (Ồ, yeah! Đội của mình đã ghi một bàn tuyệt diệu.) 

3. Work in groups. Ask and answer questions about your last weekend.

Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần vừa ròi của bạn.

Example:

A: Did you do any sport last weekend? (Bạn có chơi môn thể thao nào vào cuối tuần trước không?)

B: Oh yes, and I was exhausted. (Ồ yeah, và mình đã rất mệt.)

C: Really? What did you do? (Thật sao? Bạn đã làm gì vậy?)

Imperatives

  Remember!  

We use imperatives to tell someone to do something, or to give a direct order.

(Chúng ta sử dụng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó làm điều gì đó hoặc ra lệnh trực tiếp.)

Example: 

It's a chewing gum.

Chew it.

Don't swallow it.

Positive (Khẳng định): V

Negative (Phủ định): Don't+V

4. Look at each picture and choose the correct answer.

Nhìn vào mỗi bức hình và chọn đáp án đúng.

1. (Park / Don't park) here.

2. (Close / Open) the window. It's windy outside.

3. (Tidy up /  Don't tidy) your room.

4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.

5. (Try / Don't try) to get up early to do some exercise.

Hướng dẫn:

1. Don't park here. (Không được đỗ xe ở đây.)

2. Close the window. It's windy outside. (Đóng cửa sổ lại. Ngoài trời có gió.)

3. Tidy up your room. (Hãy dọn dẹp căn phòng của bạn.)

4. Don't use the lift when there is fire. (Không dùng thang máy khi có hỏa hoạn.)

5. Try to get up early to do some exercise. (Hãy cố gắng thức dậy sớm để tập thể dục.)

5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym.

Nói với bạn bè về những điều cần làm và không được làm ở phòng tập thể dục.

GYM RULES

Examples:

Change your clothes. (Thay quần áo của bạn.)

• Don't speak loudly. (Không nói to.)

Hướng dẫn:

• Don't use facilities if you feel sick. (Không sử dụng các phương tiện nếu bạn thấy không khỏe.)

• Wash / Sanitize hands often. (Rửa / Sát khuẩn tay thường xuyên.)

• Disinfect equipment BEFORE and AFTER use. (Khử trùng thiết bị trước và sau khi sử dụng.)

• Use your OWN water bottle. (Dùng chai nước riêng cho bạn.)

• No littering. (Không xả rác.)