A Closer Look 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: Music and arts

A Closer Look 1

Vocabulary

1. Listen and repeat these words 

(Nghe và lặp lại những từ sau)

Click tại đây để nghe: 

  • Painter: họa sĩ
  • Artist: nghệ sĩ
  • Actress: nữ diễn viên              
  • Musician: nhạc sĩ, nhạc công
  • Puppet: múa rối
  • Dancer: vũ công
  • Singer: ca sĩ                   
  • song writer: nhạc sĩ

2. Match a word in A with a phrase in B 

(Nối một từ trong phần A với một cụm từ trong phần B)

A

B

1.Play

e. the guitar

2.Draw

b. a portrait

3.Write

a. a song

4.Work

d. as an actor

5.Take

c. A photo

3.a. Put these letters in order to make musical instruments 

(Sắp xếp lại trật tự những chữ sau để tạo thành tên nhạc cụ)

  1. drum: trống
  2. piano: đàn dương cầm, đàn piano
  3. cello: đàn trung hồ cầm, đàn cello
  4. guitar: đàn guitar
  5. violin: đàn vĩ cầm, đàn violin
  6. saxophone: kèn saxophone

b. Write the type of musical instruments in the box under each picture

(Viết loại nhạc cụ có trong khung bên dưới vào mỗi hình cho phù hợp)

1. a guitar 2. a drum 3. Dan Bau 4. a violin
5. a cello 6. a piano 7. a saxophone
 

4. Put one of these words in each blank to finish the sentences 

(Đặt một trong những từ này vào mỗi chỗ trống để hoàn thành câu)

  1. My father’s friend is a great _painter_. (Bạn của bố tôi là một họa sĩ giỏi.)
  2. _Pop_ music is not as exciting as rock and roll. (Nhạc pop không sôi động bằng nhạc rock & roll.)
  3. The _singer_ I like most is Karen Carpenter. (Ca sĩ mà tôi thích nhất là Karen Capenter.)
  4. I like to _draw_ cartoons. (Tôi thích vẽ truyện tranh.)
  5. Many tourists to Vietnam come to see the water _puppet_ show. (Nhiều khách du lịch đến Việt Nam để xem chương trình múa rối nước.)
  6. In Vietnam, the Dan Bau is a traditional musical _instrument_. (Ở Việt Nam, đàn Bầu là một nhạc cụ truyền thống.)

Pronunciation

5. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ʃ/ and /ʒ/

(Nghe và lặp lại. Chú ý các âm /ʃ/ và /ʒ/)

Click tại đây để nghe:  

  • Âm /ʃ/: condition, ocean, shy, sugar, machine
  • Âm /ʒ/: measure, pleasure, usual, vision, decision

6. Listen to the words and put them into two groups

(Nghe các từ và đặt chúng vào 2 nhóm)

Click tại đây để nghe:  

/ʃ/

/ʒ/

Anxious, musician, dishwasher, rubbish

Closure, occasion, leisure, television

7. Listen and repeat the sentences. Underline the words with the sound /ʃ/ . Underline the words with the sound /ʒ/ twice.

(Nghe và lặp lại các câu. Gạch dưới một gạch với các từ có âm /ʃ/,hai gạch với các từ có âm /ʒ/)

Click tại đây để nghe: 

Note: Ở đây, từ có âm /ʃ/ được gạch chân, từ có âm /ʒ/ được in đậm.

1. Can you show me the new machine? Bạn có thể chỉ cho mình cái máy mới được không?

2. They sing the song “Auld Lang Syne” on some occasions. Họ hát bài “Auld Lang Syne" vào một số dịp.

3. The musician is very anxious about the next performance. Nhạc sĩ rất lo lắng về màn trình diễn kế tiếp.

4. She wanted to share her pleasure with other people. Cô ấy muốn chia sẻ niềm vui của cô ấy với những người khác.

5. The new cinema is opposite the bus station. Rạp chiếu phim mới đối diện trạm xe buýt.

6. Are you sure this is an interesting television programme? Bạn có chắc đây là một chương trình truyền hình thú vị không?