A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. 

Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh thích hợp. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.

 

​@1975074@

Hướng dẫn:

1. solar-powered ship: tàu chạy bằng năng lượng mặt trời4. hyperloop: tàu siêu tốc
2. flying car: ô tô bay5. skyTran
3. bamboo-copter: trực thăng tre 

2. Write words or phrases from 1 in the correct columns.

Viết các từ hoặc cụm từ trong bài tập 1 vào các cột phù hợp.

rideflysail
   

Hướng dẫn:

rideflysail

hyperloop

skyTran

flying car

bamboo-copter

solar-powered ship

 

3. Complete the sentences, using the words or phrases from the box.

Hoàn thành các câu, sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp.

​@1975530@

Hướng dẫn:

1. bamboo-copter
2. fly
3. ride
4. hyperloop
5. eco-friendly

1. Travelling by bamboo-copter is simple. You just put it on and fly away. (Đi du lịch bằng trực thăng tre thật đơn giản. Bạn chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)

2. People will soon fly in flying cars instead of driving normal cars. (Mọi người sẽ sớm bay trên những chiếc ô tô bay thay vì lái những chiếc ô tô bình thường.)

3. It will be fun to ride a skyTran to work. (Sẽ rất vui khi được lái một chiếc skyTran đi làm.)

4. Travelling by hyperloop will be faster than by airplane. (Di chuyển bằng tàu siêu tốc sẽ nhanh hơn máy bay.)

5. Solar-powered ships are eco-friendly. They will not cause pollution. (Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường. Chúng sẽ không gây ô nhiễm.)

Pronunciation

Sentence stress

  Remember!  

In a sentence there are stressed words and unstressed words. (Trong một câu có những từ được nhấn trọng âm và những từ không được nhấn trọng âm.)

- We usually stress the words that are nouns, main verbs, adjectives, adverbs, and negative auxiliaries. (Chúng ta thường nhấn mạnh các từ là danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ và các trợ từ phủ định.)

Example:

We don't like travelling.

- We don't usually stress the words that are prepositions, pronouns, articles, and auxiliary verbs. (Chúng ta thường không nhấn mạnh những từ là giới từ, đại từ, mạo từ và động từ bổ trợ.)

Example:

I will go by car.

4. Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words. 

Nghe các câu và nhắc lại. Chú ý đến các từ in đậm.

 

1. We'll have driverless cars. (Chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái.)

2. We'll have driverless cars in the future. (Chúng ta sẽ có ô tô không người lái trong tương lai.)

3. I think driverless cars will run faster. (Mình nghĩ rằng những chiếc xe không người lái sẽ chạy nhanh hơn.)

4. I don't think we'll have driverless cars. (Mình không nghĩ rằng chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái.)

5. I think driverless cars will be safer and greener. (Mình nghĩ rằng ô tô không người lái sẽ an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn.)

5. Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence?

Nghe các câu sau và nhắc lại. Có bao nhiêu trọng âm trong mỗi câu?

 

1. That is a solar-powered ship.

2. They will travel by flying car.

3. They introduced a new autopilot model.

4. Will bullet trains pollute the environment?

5. I don't think those trains will be popular here.