Lesson Two

Task 1 (SGK Family and Friends - Trang 83)

Hướng dẫn giải

1.

Mom: How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)

Max: I think it's near the bookstore. (Con nghĩ nó ở gần hiệu sách.)

2.

Mom: No, it's next to the library. It isn't near the bookstore. (Không, nó ở cạnh thư viện. Nó không ở gần hiệu sách.)

Max: Oh not Sorry, Mom. (Oh không xin lỗi mẹ.)

Mom: Let's go back to the traffic lights. (Hãy quay trở lại với đèn giao thông.)

3.

Mom: Turn right. It's opposite the school, between the traffic lights and the library. (Rẽ phải. Nó đối diện trường học, giữa đèn giao thông và thư viện.)

Holly: Visiting time starts in five minutes! (Thời gian thăm bắt đầu sau năm phút nữa!)

Mom: Yes, come on. Walk fast! (Vâng, đi nào. Đi bộ nhanh!)

4.

Uncle: Hello! We can take you to the hospital. (Chào! Chúng tôi có thể đưa bạn đến bệnh viện.)

Max: Thank you! (Cảm ơn.)

Holly: Great! We can all see Grandma together. (Tuyệt vời! Tất cả chúng ta có thể nhìn thấy bà cùng nhau.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Task 2 (SGK Family and Friends - Trang 83)

Hướng dẫn giải

How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)

Turn left. Go straight at the traffic lights. (Rẽ trái. Đi thẳng vào đèn giao thông.)

Turn right here. (Rẽ phải ở đây.)

It's opposite the school. (Nó đối diện với trường học.)

It's between the book store and the library. (Nó ở giữa cửa hàng sách và thư viện.)

It's next to the library. (Nó kế bên thư viện.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Task 3 (SGK Family and Friends - Trang 83)

Hướng dẫn giải

1. Turn left at the hospital. (Rẽ trái tại bệnh viện.)

2. Go straight at the traffic lights. (Đi thẳng ở đèn giao thông.)  

3. Turn right at the school. (Rẽ phải tại trường học.)

4. It's opposite the library. (Nó đối diện thư viện.)

5. It's next to the park. (Nó ở cạnh công viên.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Task 4 (SGK Family and Friends - Trang 83)

Hướng dẫn giải

1.     Go straight(Đi thẳng.)

2.     Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)

3.     Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)  
4.     Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)

5.     It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)