Lesson 1

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 18)

Hướng dẫn giải

a. Come in, please! (Xin mời vào!)

    Wow, I like your house! (Wow, mình thích căn nhà của cậu!)

b.Where’s your bedroom? (Phòng ngủ của cậu ở đâu?)

    It’s here. (Nó đây.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 18)

Hướng dẫn giải

a. Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)

    It’s here. (Nó ở đây.)

b. Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)

    It’s here. (Nó ở đây.)

c. Where’s the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)

    It’s there. (Nó ở kia.) 

d. Where’s the bathroom? (Phòng ngủ ở đâu?)

    It’s there. (Nó ở kia.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 18)

Hướng dẫn giải

- Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)

   It’s here. (Nó ở đây.)

- Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?) 

   It’s there. (Nó ở kia.)

- Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)

   It’s here. (Nó ở đây.)

- Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)

   It’s there. (Nó ở kia.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 19)

Hướng dẫn giải

Bài nghe

1. Where's the living room? (Phòng khách ở đâu?)

    It's here. (Nó ở đây.)

2. Where's the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)

    It's there. (Nó ở kia.)

Lời giải:

1. a      2. b 

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 19)

Hướng dẫn giải

1. A: Where’s the living room(Phòng khách ở đâu?)

    B: It’s here.  (Nó ở đây.)

2. A: Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)

    B: It’s there. (Nó ở kia.) 

3. A: Where’s the bathroom(Phòng tắm ở đâu?)

    B: It’s there(Nó ở kia.)

4. A: Where’s the bedroom(Phòng ngủ ở đâu?)

    B: It’s here(Nó ở đây.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 19)

Hướng dẫn giải

Where is it?

This is the living room.

Where’s the dining room?

Where is it?

It’s here. It’s here.

 

That is the kitchen.

Where’s the bathroom?

Where is it?

It’s there. It’s there.

 

Tạm dịch

Nó ở đâu?

Đây là phòng khách.

Phòng ăn ở đâu?

Nó ở đâu?

Nó ở đây. Nó ở đây.

 

Đó là phòng bếp

Phòng tắm ở đâu?

Nó ở đâu?

Nó ở kia. Nó ở kia.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)