Look, listen and repeat.
Look, listen and repeat.
Listen, point and say.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia. Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
b. Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
c. Where’s the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
d. Where’s the bathroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s talk.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
- Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
- Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
- Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and circle.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiBài nghe
1. Where's the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It's here. (Nó ở đây.)
2. Where's the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It's there. (Nó ở kia.)
Lời giải:
1. a 2. b
(Trả lời bởi datcoder)
Look, complete and read.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. A: Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
B: It’s here. (Nó ở đây.)
2. A: Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)
B: It’s there. (Nó ở kia.)
3. A: Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
B: It’s there. (Nó ở kia.)
4. A: Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
B: It’s here. (Nó ở đây.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s sing.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiWhere is it?
This is the living room.
Where’s the dining room?
Where is it?
It’s here. It’s here.
That is the kitchen.
Where’s the bathroom?
Where is it?
It’s there. It’s there.
Tạm dịch:
Nó ở đâu?
Đây là phòng khách.
Phòng ăn ở đâu?
Nó ở đâu?
Nó ở đây. Nó ở đây.
Đó là phòng bếp
Phòng tắm ở đâu?
Nó ở đâu?
Nó ở kia. Nó ở kia.
(Trả lời bởi datcoder)