II. Language

Pronunciation 1 (SGK Global Success)

Hướng dẫn giải

in'vention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => có trọng âm 2
com'puter /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính =>  có trọng âm 2
'holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => có trọng âm 1

'century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ =>có trọng âm 1

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (1)

Pronunciation 2 (SGK Global Success)

Vocabulary (SGK Global Success)

Hướng dẫn giải

1, devices

3, laboratory

4, hardware

5, software

6, equipment

(Trả lời bởi Khinh Yên)
Thảo luận (2)

Grammar 1 (SGK Global Success)

Hướng dẫn giải

have just found

invented/have created

has lost

(Trả lời bởi Bagel)
Thảo luận (3)

Grammar 2 (SGK Global Success)

Hướng dẫn giải

1.using

2.to study

3.playing

4.to study

(Trả lời bởi Bùi Nguyên Khải)
Thảo luận (3)