Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

1SỞGD&ĐT GIA LAI TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang)ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM HỌC: 2019 - 2020 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) Họ,t ênthísinh :..................................................................... Sốb áodanh: .......................................................................... Câu1. Vớicá csốthực dươngbất kỳavàb,mệ nhđềnào trongcác mệ nhđề dưới đây đúng? A. ln(. )l n .lnaba b.B. ln ln ln a a b b .C.ln(.) lnl naba b .D.lnl nlna b a b  . Câu2. Tậpnghi ệmcủa phươngtrì nh:9 4.330 x x   là A. 1.B.0.C.1;3.D.0;1. Câu3. Mệnhđềnà otrong cácm ệnh đềsausai? A. sinxco sxc dx . .B. 1ln xdxc x   . . C. 2 2xdxxc   . D. 2 1cot sin dx xc x   . . Câu4. Đườngcong tronghì nhvẽ bênlà đồth ịhàms ốnàodướ iđâ y? A. 4 2 3y xx  .B. 4 2 2y xx   . C. 4 2 1 2 4 y xx  .D. 4 2 4y xx   . Câu5. Cho sốthự c (0;1)aR. Đồth ìhàms ốy log a xlàđườ ngcongnào dưới đây? A x y O 1 B. x y 1 O 1 C. x y 1 O1 D. x y O 1 Mãđề thi 011 2 Câu6. Thểt íchcủamột khốichópc óchiều caobằ nghvàdi ệntí chđáybằngB là : A. . .V Bh B. 1 . . 2 V BhC. 1 . . 6 V BhD. 1 . . 3 V Bh  Câu7. Cho hìnhchóp S.ABCh@ki xABCV9ú ?00búTt ih kôIh@ hE)6ờA )Tap hE)6ờ9)SAa :9 SA:IF)T T@h:ề tkix( C>)606 =0>h6 ĐhDbà6óth6@fy A.3 3 . 12 aVB. 3 . 4  a VC. 3 3 . 6 aVD. 3 3 . 4 aV Câu8. Cho khốil ăngtrụcó diệnt íchđáy 2 6S cm, chiềucaobằ ng3cm( C>)606=0 >h6à6ótV G)T0áH( A. 3 108. V cmB. 3 54. V cmC. 3 6 .V cmD. 3 18. V cm Câu9. Mộtt ổhọcsinhgồm có 5nam và7nữ.C óbaonhiê uc áchchọn4học sinhc ủatổtham giađội xungkích? A.4!.?ó 4 4 5 7 .C CC. 4 12 .Ac@ 4 12 .C 0>?ôO@ Thểt íchcủakhốinón cóbán kính đáy r:9 h6tôIhbểhV9 A. 1 3 rhB. 2 1 3 r hC. 2 2 3 r hD. 2 r h Câu11. Họng uyên hàmcủa hàmsố:  5 . 0 f xx là: A.   3 . 3   . x f xdx x cB. 3 .  . f xd x xc C.6 .  . f xd x xc c@ 3 .  . f xd x xx cCâu12. Cho hàmsố 3 2 3 2  y xx . Đồth ịhàms ốcóđi ểmcự cđạil à A. 2;2 1@0;2tó2;2só0;2  >?7A@ Trong cáchàms ốsau,hàm sốnào luôn nghịch biếntrên tậpxácđị nhcủanó? A.2 1 2 y :   9 ) 8 ( .B.2 x y.C. 2 3 x y :   9 ) 8 ( .D.logy x. Câu14. Đườngti ệmcậnđứ ngcủađồthị hàmsố 3 2018 1 xy x  cóphươ ngtrình là A. 3x.B.1x.C.3y.D.1y. Câu15. Gọi SV90 Sf6Tfhi hcó0 r)6t9)T:úờb h6Ncó f6đ)ờt, 0knThVSf 0U hi hh6Nc óLp5pMpPpJpCpM( <6L))TV I)6t9) ú?0có0U S( C>)62ihcI l0k=c óknThh6L)V 9ú ?0cóh6 W)( A. 4 7 .B. 3 7 .C. 1 2 .D. 2 3 . Câu16. Cho hìnhchóp .S ABCDh@ki xV96F )6:IF)TpSA:IF)T T@h:ề túX0 kix(Z,)6kô )9ể sai trong cácmệnh đềsau? A.Gócg iữamặtphẳng SBC:9ABCDV9T@h SBA( B.Gócg iữa đườngthẳ ngBC:9 úX0f6Y)TSABờA)TRNp C.Gócg iữa đườngthẳ ngSB:9 úX0f6Y)TABCDV9T@h SBC( D.Gócg iữa đườngthẳ ngSC:9 úX0f6Y)TSABV9T@h BSC( Câu17. Phươngtrì nhtiếptuyế ncủađồthị hàmsố 3 1 xy x     tạiđiể mcóhoànhđộ 0x. A. 2 3y x .B.2 3y x .C.2 3y x  .D. 2 3y x  . 3 Câu18. Hàmsố   2 e x F xlàm ộtnguyê n hàmcủa hàmsố nàosauđâ y?. A.  2 2 .e x f xx (.B.   2 =e x f x.C.  2 e 2 x f x x .D. 2 2 .e 1 x y x . Câu19. Tìmgi átrịl ớnnhấtcủa hàmsố  0 \[5 x f x  trênđoạn /1. A. 4 e 2B. 3 e 2C.e 2.D. 2 e 2 Câu20. Tìmhọng uyê n hàmcủa hàmsố \BR5f xx ( A.   sin2d 2 x f xx C  . .B.d 2sin2f xx x C  .  C. d sin2f xx x C  . D.  sin2d 2 x f xx C  . . Câu21 . Cáckhoảngng hịch biếncủahà msố2 1 1 x y x    là A. ( 1;) B.( ;1)g401 C.( ;1 ) (1 ;) X  D.( ;) \{1} Câu22. ÔngAn gửi 100triệu vào ngânhàngvới lãisu ất8%/nă m.Biế t rằngnếukhông rúttiề nra khỏi ngânhà ngthìc ứsau1nă msốti ền lã isẽđượ cgộpvào vốnbanđầuđểt ínhlãisu ấtchonă mtiếp theo. Hỏisau 10nă mông Ancóđượ cbao nhiê utiền lãi,bi ết rằngtrongkhoảng thờigian nàyôngAnkhông rútti ềnravàlã isu ất khôngthayđổi. A.215,892.B.215,802.C.115,802só115,892. Câu23 . Chohà msố ( )y fx 4.6; (:39( Hg@] (pQ( :9 (9)6r + yy' x Sống hiệm củaphương trình( )1 f xlà: A. 4?ó1tó2só3 tíộìBó Tìmtậ pxácđịnhc ủahàms ố 2 3 log( 6)y xx   A.( ;2 ) (3;)D  X B.( ;2 ] [3;)D  X . C. ( 2;3)D  D.\{2 }D . Câu25. Cho tamg iácSOA:IF)T 0EtOh@MSOcm JSAc m k37p.SOA2I)T lIb)6 hE)6 SOknThà6ót )@)(C6 =0 >h6hDb à6ót)@)0ng)TR )TV9O A. 3 36cm.B. 3 15cm.C. 3 80 3 cm  D. 3 16cm. Câu26. Tínhđạo hàmcủa hàmsố 2 3 x x y  . A.  2 21 3 x x y xx    .B. 2 3 .ln3x x y  . C.   2 2 13 x x y x   .D.  2 2 13 .ln3x x y x   . 4 Câu27. Bảngbiế nthiênsauđâ ylàcủahà ms ốnào? A.  3 2 xf x x    .B.  3 2 xf x x    .C.  3 2 xf x x    .D.  2 3 2 xf x x    . Câu28. Phươngtrì nh  55 3Bp3Bp0 5x x  cós ốnghiệ mlà: A.1.B.3.C.2.D.0. Câu29. Sốđi ểmchungcủađồ thị hàmsố 3 1 1 x y x    và đồth ịhàms ố4 5y x  3g A. 3.B.1.C.2.D.0. Câu30. Cho hàmsố y fx xácđị nh,liên tụctrên @] Q  9 3 2     ! " A.Hàmsốc óđúngmột cự ctrị. B.Hàmsố đạtcự cđạit ại0xvà đạtcự ctiểutạ i1x C.Hàmsố cógi átrị lớnnhấtbằ ng6và giátrị nhỏnhấ tbằng3 D.Hàmsố cógi átrị cựctiểu bằng1. Câu31. Cho khốich óptứg iácđều,đá ylàhì nhvuôngcó cạnhbằ ngap hE)6ờ9)0 Eể:ềt úX0kixú ?0T@h N CN( C6=0> h6à6óth6@fV9 A. 3 6 2 aV .B. 3 6 a V.C. 3 6 a V.D. 3 6 3 aV . Câu32. Tìmtậ pnghiệm ShDbờl 0f6ng)T0á F)6O 00 55 3Bp0 3Bp 50 xx  A.2;S .B. 1 ;2 2S :   9 ) 8 ( .C.;2S .D.1;2S . Câu33. Cho hàmsố y fx liêntục trên @: ; * 89 P g: ;   y fx cót ấtcảbaonhi êuđiể mc ựctrị? A.6.B.5.C.7.D.8. 5 Câu34. Tìmhọng uyê nhàmc ủahàms ố5 0f xx   A.    12 12 1 3 f xd xx xC    . .B.   1d 21 3 f xx xC   . . C.    2d 21 213 f xx xx C   . .D.   1d 21 2 f xx xC  . . Câu35. Biếtthiếtdiệ nquatrụccủa một hìnhnónl àtamgi ácvuôngc âncó diệ ntích bằng 2 2a( C>)606= 0>h6à6ót)@) kdh6ể( A. 3 2 2 3 aV .B. 3 2 6 aV .C. 3 2 3 3 aV .D. 3 2 3 aV . Câu36. Cho haikhối trụ cócùng thểtí ch,bánkí nhđáyvà chiềucaoc ủahai khốitr ụlần lượtlà1 1 ,R h:9 5 5 pR h( BtQ0áA)TL 5 M 5 R R . Tínhtỉs ố 1 2 h h ờA)T A. 9 4 .B. 3 2 .C. 2 3 .D. 4 9 . Câu37. Cóbao nhiê ugiátrị nguyêncủathams ốmđểhà ms ố6 5 xy x m  nghịchbiếntrê nkhoảng0/11 A. 3.B.2.C.1.D.4. Câu38. Cho hìnhchóp tứgi ácđều.S ABCDh@h ihhE)6kô IờA)Ta( Bi)à>)6ú X0hh I)TểEt0tQf6F)6 h6@fV 9 A.2 2 a .B.2a.C.3a.D. 3 2 a . Câu39. Cho ,a bV9h ihcó06r hang)T:9 LpVểT Ma a bg . Tínhgiá trị biểuthức 2 32 6 log4 logaa P bb  ? A. 99P.B.45P.C.21P.D.63P. Câu40. Cho phươngtrì nh: 2 3 3 log4 log1 0x x  . Khiđó tađặ t 3 logx t:* @ Y:)8(p* (:(gB R3 6r1 A. 2 1 4 10 2 t t  .B. 2 2 41 0t t  . C. 2 4 10 t t  .D. 2 4 41 0t t  . Câu41. Cho lăngtrụđứ ng . ’’ ’ABCAB Ch@ki xABCV90bú Tt ih:IF)T hđ)0Et Ap5BCa . Tínhthể tíchkhốil ăng trụbiếtr ằng 3ABa  A. 3 2 3 aV .B. 3 2V a.C. 3 6V a.D. 3 2V a. Câu42. Cho hìnhchóp .S ABCDkixV 96F)6:IF)T hE)65a( CbúTt ihSADhđ)0E tS:9 )Aú0áể)T ú?0ú X0f6Y)T:IF)TT@h :ềtúX 0ki x( BtQ006 =0>h6 à6óth6@fờA)TM P M a ( C>)6à6ể])Th ih60U BkQ) úX0f6Y)T SCD( A. 3a.B.2a.C. 2 2 a .D. 3 3 a . Câu43. Cho hàmsố 3 2 y axbx cxd  4  a bc dRR @6:: ;(:) :*(:89) 6r  6 Mệnhđềnà osau đâylà đúng? A. 0a,0b,0c,0d.B.0a,0b,0c,0d. C. 0a,0b,0c,0d.D.0a,0b,0c,0d. Câu44. Cho hìnhtrụ cóchiề ucaobằng 8nội tiếptronghình cầ ucóbá nkínhbằng5. Tínhthểt íchkhối trụnà y. A. 200.B.36.C.72.D.144. Câu45. Cho khốich óptamgi ác đều.S ABCh@h E)6kixờA)T ap hE)6ờ9)ờA )T5a( SLtMV90áI)T kt=úhDb SBpNV9ú ?0kt=ú 0á9)kểE)SCcbể h6ể5NSN C >(::= >::: @YA BCNMy A. 3 a 11 V 16 .B. 3 a 11 V 24 .C. 3 a 11 V 36 .D. 3 a 11 V 18 . Câu46. Cho hàmsố y fx xácđị nhvàliê nt ụctrên: 7 ] d+ $ %. Jf xx  4/0 -f. Trongc áckhẳngđịnh saukhẳngđị nhnàođúng ? A. ( )3 5f  .B.( )3 5sin9 f xx x  . C. ( )3 5cos9f xx x  .D. 3 9 2 2f  :    9 )8 ( . Câu47. Cho hàmsố y fx cóđạ ohàmli êntục trên 3) E   T q ]    + P 5 5y fx  đồng biếntrongkhoảng nào? A. 0;1.B.1;2.C.;2.D.1; Câu48. Cho phươngtrì nh: 1 4 .22 30x x m m    (mV906bú có 06rhA( CFúmk= f6ng)T0áF )6h@5 )T6t,úf6đ)ờt ,0L 5 px x06gbú d) L 5 Px x . A. 5 2 m.B. 13 2 m.C.2m.D.8m. Câu49. Cho hìnhthang ABCD:IF)T 0EtpA B:ềt 5 AD ABBC a  . Quayhình thang vàmi ền trong củanóquanh đường thẳ ngchứa cạnhBC( C>)606=0 >h6à6ót0á r)2ểbxknTh0E ể06 9)6( A. 3 a"@ 3 4 3 a C. 3 7 3 a D. 3 5 3 a Câu50. Cho hàmsố  - .5 y fx ax bxcx dxk   4 R B41B QB: B4;4 Rsy fx  @ =/1/Olàđi ểmcựctr ị,cắttr ụchoànhtại điểm.1/Avà cóđồth ịnhư hìnhvẽ. Có baonhiêu 7 giátrịng uyêncủathamsố mthuộcđoạ nJ1J= (4478EB* 84  5 5f xx m k  @5R8 8E4  (485 B A.5.B.7.D.2.C. 0 . -------------- HẾT -------------- 8ĐÁP ÁN ĐỀ THI 1-C2-D3-B4-D5-D6-D7-A8-D9-D10-B 11-A12-B13-C14-B15-B16-C17-D18-A19-A20-A 21-B22-D23-C24-A25-D26-D27-C28-A29-C30-B 31-B32-B33-B34-A35-A36-D37-D38-A39-A40-D 41-D42-B43-D44-C45-D46-D47-A48-B49-D50-D HƯỚNGDẪ NGIẢICHITI ẾT Câu1. ChọnC. Ápdụng quyt ắc tínhlogarit. Câu 2.ChọnD. Đặt3 (0 )x t t  Phươngtrì nhtrởthành: 2 3() 4 30 1() t tm t t t tm 7  E 671 0 x x7B6  7 . Câu3. ChọnB. Ta có ' 2 1 'x x x : 9 )8(nên 1ln xdxcx   . làsai. Câu4. ChọnD. Đồ thịhướng xuốngnên 0a. Đồ thịđiqua điể m  51-và  51-(9(6: :; 3gI :g7R - 5 -y xx   . Câu5. ChọnD. Đồ thìhàm số y loga xlàđườ ngcongnằm bên phảitrục tung;điqua điểm01/g (p:;: Q(4/10aR. Câu6. ChọnD. Ápdụng công thứct ínhthểtí chkhốichóp. Câu7. ChọnA Thểt íchkhốichóp 23 1 13 3. .. 3 34 12   ABC a aV SSA a. Câu8. ChọnD Thểt íchkhốilăng trụ  .  C.0I  V Bh cm. Câu9. ChọnD Tổngc ộngtổđó có12học sinh,phé pchọnl àngẫ unhi ên cùnglúc khôngcós ắpxếp nênsố cáchchọnl à 4 12 C Câu10. ChọnB Câu11. ChọnD Câu12. ChọnB 2 0 ' 36 02 7  E 6 7xy xx x . Do hàmsố bậcbac óhệsố 1 0a nên0 B BCCCĐTĐ x xx Điểmcực đạicủađồth ịhàms ốlà/15 Câu13. ChọnC Xéthàm sốmũ 2 3 x y :   9 ) 8 ( có 2 0 1 3  (9(:g 7R 9((p: ;: Q(9( mY4.6; (:I(@ 9 Câu14. ChọnB Hàmsố trênc ótậpxác địnhlà ^ 0 & @+ 0 0 . 5/0I ## 0x x xyx  r r :    9 )8 ( . 1 1 3 2018 liml im1x x xyx  r r :    9 )8 ( . Vậyđường tiệmc ậnđứngcủa đồthịhàms ốcóphươ ngtrình: 1x Câu15. ChọnB Do SV90 Sf6Tfhi hcó0 r)6t9)T:úờb h6Ncó f6đ)ờt, 0knThVSf 0U hi hh6Nc óLp5pMpPpJpCpM( ĐSxcó f6h)0c hDb SV90á 9)V9OB AM (C(J5L Nn S (số). Vớiphép thử:Ch ọnmộtsốngẫ unhiên trongtập S( yể k@pà6F)T Ttb) úVI V9| 50/n. Gọi AV9ờt Q)hóh6L) knThcó h6W)( SLtc óh6W) h@ờbh6Nc ókFtú?0 à6ih )6bIh@aE )T L 5M a aa p L 5M a aa g g . aO h6L)ú?0 cóh6W )0áể)Tờbc óh6W)h@ Mhih6( L aO h6L)ú?0 có0áể)Tc iIcó hr) VEth@Chih6( 5 aO h6L)ú?0 có0áể)T)G úcóh r)V Eth@ Jhih6( ĐSxcó hihc óh6Y)h@ ờbh6Nc óf6đ)ờt,0 V9 M(C(J RNR ,/n AB . Vậy      90 3 Ω 2107n AP An   . Câu16. ChọnC Từg iảthiếtsuy ra: Hìnhchi ếucủaSBV9)úX 0f6Y)TABCDV9AB   i  ii ,,SBA BCDS BBAS BAB . Do đó,m ệnhđềClà mệ nhđề sai. Câu17. ChọnD Tậpxác định ^ 0D. Ta có   2 2 ' 1 yx  . Tiếpđiể m /1. A. 10 Hệs ốgóccủa tiế ptuyến tạitiếp điểm /1. A: s /5 k f  . Phươngtrì nhtiếptuyế n: 5 /. y x  E2 3? y  . Câu18. ChọnA Vì  555 5 [ ss [5[xxx x x . Câu19. ChọnA Hàmsố f xVt9)0Hh 0á9)kểE ) /1.   @  0 s \[// 1.x f xx   R . Suy rahà msố f xk:)T ờtQ)0á9) kểE) /1.  D3     3 14 0;3 3 e1 e2 Maxfx f     . Câu20. ChọnA Ápdụng công thức    1cosd sin ax bx axb C a    . . Ta có: sin2cos2d 2 x x xC   . . Câu21 .ChọnB Ta có 2 3 ' 0,1 ( 1) yx x    g  , Hàmsố nghịch biến trêncác khoảng( ;1)g401 Câu22. ChọnD Gọi AV9c ó0tô) ờb)khIprV9V dtcIl0f)G úpncó)G úTct0t ô))Tđ) 69)TpLV9c ó0tô) Vdt06IcbIn)Gú( wfaH)T hF)T 06Rh BLA n L Ar A  Với100A//Ir0/n @R 7(3 dF(pb(@ 6)TR30/(G7pc 0//E3gB (pr( :g(p 3d R3 /Ie3g+ 0/ 0//40//I0// 00JI, 5L   Câu23 .ChọnC Dựavào bảngbiế nthiên tacóđườngth ẳng 1yt6:: ;:g 7R4 y fx E:6 =7 mY:)8(p *(: 4 0 f xcó2 nghi ệm. Câu24. Chọn A Điềukiện xácđịnh2 2 6 0 3 xx xx 7  E6  7 . Tậpxác địnhcủa hàmsố là ( ;2 )(3; ).D X Câu25. ChọnD Quaytam gi ácSOA2I)T lIb)6h E)6SOknThà6ót )@)h @knK )ThbểMSOcm g .(>(: 6. 5 5 J .- R OA  . Suy rath ểtích củakhốinónlà : 223 1 1. ..4 .316 3 3 V Rh cm    . Câu26. ChọnD Ápdụng công thứcta có:   2 2 13 .l n3x x y x   . Câu27. ChọnC Nhìnvào bảngbiế nthiên thấy:đồth ịhàm sốcó cácđườ ngtiệmcậ n2xvà1y(9(3B EA,D. Hàmsố đồngbiến trê ntừngkhoảng xácđịnhnên chọnđápán C. 11 Câu28. ChọnA Điềukiện 1x  @+  55 3Bp3Bp0 5x x   2 log1 2x xE  2 4 0x xE       1 17 2 1 17 2 x TM x L7 66E667 . Câu29. ChọnC Sốđi ểmchungcủađồ thị haihàms ốbằ ngsống hiệ mcủaphươ ngtrình   3 1 4 51 1 xx x     Ta có:PT  2 11 3 11,3 21,4 26 0 2x xx xx xx xg  4g 41EEE  33    414. Vậyđồth ịhai hàmsố cắ tnhautạ ihaiđiể mphânbiệt. Câu30. ChọnB Đápá nBđúng vìhà msốđạ ohàmđổi dấutừ dươngsangâ mkhi xlIb Tti0á;N)9)69 úcókE 0hrh kEt 0Et Nx, đạohàm đổidấut ừâ msangdương khixlIb Tti0á;L)9)69 úcókE 0hrh 0t=I0 EtLx Câu31. ChọnB 60 0 O D C B A S Giả sửtac óhì nhchópt ứgiá cđều.S ABCD( SLt OV9T tbểkt=ú hDbAC:9BD( DIxáb SOA BCD. Dođó gócg iữ acạnhbên SA:9 úX0kixV 9 T@h ii / C/SAOSAOB . Diệnt íchđáy ABCDV9 5 S a  @ i 0 226 2.tan.tan60222 aaa AC aAO SOAO SAO B B . Do đóth ểtích khốichóplà: 3 2 1 6. .3 2 6 a a V a . Câu32. ChọnB Ta có:    11 22 1 log1 log 21 12 10 22 xx xx x  E  E  . Vậy 1 ;2 2S :   9 ) 8 ( . 12 Câu33. ChọnB Dựavào hìnhvẽta cóđồth ịhà ms ốy fx có5điểmcự ctrị. Câu34. ChọnA Ta có 9 50 9f xx x x  . .     1 2 112 1d 21 21 21 23 x xx x C    . . Câu35. ChọnA Ta cóthiế tdiệnquatr ụccủamộthì nhnón làtamg iácABC3F(p r(E A( o6t k@ 55 L5 5 ABC S aA B  2ABa ể (;2 2BC a;2AH a. Diệnt íchđáylà 2 2 . 2 đáy S HBa   Vậythể tíchc ủakhốinónlà 3 2 1 12 2 . 22 3 33 đáy aV SAH a a  . Câu36. ChọnD Gọi 1 VH 5 VVh)VnT 0V906=0 >h6hDb 6btà6ót0áH( o6t k@0b h@ L 5 L V V  2222 1 112 2 22 2 22 11 2 4 1 3 9 R hh R R R hh RR  : :  B B   9 )9 )8( 8 (. Câu37. ChọnD Ta có:   2 5 6 '5my x m   Hàmsố ngịchbiế nkhi   6 ' 05 6 015 y mm E  E Khi đóhà msống hịch biếntrên cáckhoảng1 Jm vàJ 1m . Hàmsố nghịch biếntrên khoảng0/1:J 0/5 5m m E m Từ0g5 @+ C 5 J m  . Vì m ZR(9(510 1/10mR  . Vậycó 4giá trịm thỏa mãn. 13 Câu38. ChọnA GọiO ACBD YMV90áI)T kt= úSB( Cáể)Tú X0f6Y)TSOBà~ knK)T06Y )TlIbMht0SO0Et I( o6tk@ IV90 đúúX0h hI)TểEt 0tQf6F)6h6 @f(S ABCD:9 ời)à>)6 r IS zx7p .  3F(pABC0b h@O 5 5 5 5 5 aAC BABC a OC  B . Xéttamg iá c vuôngSOC0b h@O 5 5 55 5 5 5 a aSO SCOC a   . Ta có: SMISOB 9  5 5 55 5 aaSI SMSM aSISB SB SOSO a B  . Vậy: 2 2 ar . Câu39. ChọnA Ta có:  12 2 2 236 1logl og 3.2.log6.l og 2aaaa P bb bb:    9 ) 8 ( 22 6log 9log6.39 .399aa b b   . Câu40. ChọnD Ta có:  55 .... 5 .. 3Bp- 3Bp0 /5 3Bp -3Bp0/-3Bp-3Bp0/ x xx x xx  E  E  Đặt 3 logx t:*Y:)8 (p*(: q:g(:+ 5 - -0 /t t  . Câu41. ChọnD 14 Tam giácABC:IF)T hđ)0Et Ap ú95BCa AB ACa  B  5 0 00  5 55 ABC S ABAC aa aB I  I Xét'A AB3F(p EAp h@MABa ABa   22 3 82 2AAa a aa    B. Vậythể tíchhì nhlăngtrụ đãcholà 2 3 1 2 22 .2 ABC V AAS a aa  I I Câu42. ChọnB 2a2aaa 2a2 a 5 a6 a H A D B C S GọiHV90áI)T kt= úhDbADp :FSAD:IF)T T@h:ề túX0 f6Y)Tkix)9) SHV9knK )Thbểh Db(S ABCD(   221142 333 ABCD V SHS SHaa SH B I  I IMà 33 2 4 44 : 3 33 a a V SHa a B . SHD3F(p EHh@5SH HDa SD a B . HDC3F(p EDh@HDa 5DCa   22 2 5HCa a aB  . SHC3F(p ESh@SHa JHC a,   22 5 6SC aa aB  . SCD@  5 5 55 555 5C SD CDa a aSC    nêntheo định líPi-t a-go suyra SCD3F(p ED( 5 L L 5 55 (5 5 SCD S SDCDa aa B I  I Mà 3 3 ... 11 42. 22 33S BCDS ABCDSBCDa a V VV E I      33 2 12 12 ,, 2 33 33 SCD aa d BSC D Sd BSC DaB II E II  , 2. d BSC D aể( 15 Câu43. ChọnD Khi  . 5 37/ x axb xcx da r   E Giao điểmcủađồ thịhàm số vớitrục tunglàđi ểm/1dp lIb)c i00á9)6F )6:u0b06lx kt=ú)9 x)A úq f6>b0á 9)0áHh6ể9)6p aểk@ Nd. Haiđi ểm cựctrịc ùngdấuvà nằmphía trêntr ụchoà nhnênphươ ngtrình 0ycóhai nghi ệmdương phânbi ệthay2 3 20 axb xc  cóhai nghi ệmdươngphâ nbiệt mà0a. 0 0 0 0 0 0b a acbaca4  1 411 1 E E  3 31 1  4114 Vậytac ó0a,0b,0c,0d. Câu44. ChọnC Bánkính mặtđá yhìnhtrụl à 2 22 2 5 43 2hr R:    9 )8 ( . Vậythể tíchc ủakhốitrụlà 2 72V hr   . Câu45. ChọnD Ta có:   2232 . 1 13 3 11.2 3 34 3 12S ABCABC aa aV SSGa:   9 )9 )8 (. Mà . . 1 21 . 2 33 S AMN S ABC VSM SN V SBSC   Suy ra . . 1 2 1 3 3 S AA B BCCNMV V   3 .. 211 3 18 SCABA NMCB aV VB  . 16 Câu46. ChọnD Ta có 4 9. JR(. 9 JB Rf xx xCf xx xx  .. . Mà 93.05 co(0)14s0fC C B . Suy ra . JBR, f xx x  Do đó93. 5co3 22 92s2f  : :9 9) ()8 8 ( . Câu47. ChọnA Đặt 5 5g xf x  +) Tac ó     2 2. 2 22 .22g xf x xf x     . +)    2 20 10 22 02 22 2x xg xf x x x  77 E E E 66  77 . Mặtkhác       3 0 2.2 0;2. 10 ;3 2.402g fg f gf :        9 )8 ( nênta có bảngxét dấucủa g x(:) R3+ U] (p9( ::g7 R y gx đồng biếntrên mỗikhoảng10và519B 6@6:(p Q ( 9( /10 Câu48. ChọnB Đặt 2 x t0i Phươngtrì nhtrởthành  5 5 5. / t mtm  Phươngtrì nhđãchocó2 nghi ệm phânbiệ t1 2 ,x x06gbú d) L 5 Px x  *Ecó2 nghi ệm1 2 0t t :g7 d( 0 5  0Ct t(vì 1 21 24 1 2 . 2.2 2 216 x xx xt t    ) 2 1 2 1 2 1232 30 12013 0 2. 23 0 13. 23 162m m mmt tm m mt tm m t tm 4  74   16 711  11EE E 33  1111  414. Câu49. ChọnD 17 Thểt íchkhốitrònxoay tạ othành bằng thểtíchkhối trụcóhaiđá ylàhai đườngtròn đườngkính,AHD K 0áUkt 06= 0>h6à6ót )@)kn)6Ch@ki xV9knK )T0ár)knK )Tà>)6DK( C6=0 >h6à6ót0áHờA )T 55 M ( 5( 5ADA Baa a    &4=B >44R8@85A8E . 5 0 .. a CO OD  . Suy rath ểtích khốitrònxoaycầ nt ìmbằng 33 3 52 3 3 a a a    . Câu50. ChọnD Từđồ thị hàmsố sy fx B @ 5 s.f xp xx p R . Mặtkhácđồ thịhàm số sy fx  l3 = 5103    23 2 111 3 '3(1) 444 4 p fx xx x xB   . Theo đềbà itacó  . 5 s -. 5$ 5%f xa xbx cxd  . Từ(1) và(2) suyra   4 3 1 16 1 1 1 4 16 4 0 0a b f xx xk c d 4 1 1111111 B  31111 111 1 4 . Đặt   2 24 3 2 0 20 (3 )1 120416 4 2 4( 4) u xx mu xx mf uk uu ux xm 7 7    88 B  E EE 88  85 5 Vìphươ ngtrình (3)và(4)khôngcó nghi ệm chungnênđể phương tình 5 5f xx mk   @5R8 8E4(48 5BB4*(447 8EB*84 $.%$-% €(4478EB*84 @ 48E 4 (485 B4@ 0 / . 0 -/ mmm 4  1 1 E  31   14 suy rac óhaigi átr ịnguyênc ủamlà4, 5.-------------- HẾT --------------
00:00:00