Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/25 - WordToan BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Ä7+,&+Ë1+7+ì& (Đ thi 0 tng .ã THI 7+3748Ô&*,$10 Bài thi: Toán Thi gin 90 ht Khng thi gin hát đ H và tên th inh áo nh Mã ÿÅ thi 104 Câu 1: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Trong không gian , cho mặt phẳng 9pFWkQjRVDXÿk\OjPÝWYpFWk SKiSWX\ÃQFëD A. . B. . C. . D. . Câu 3: Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là A. . B. . C. . D. . Câu 5: Số phức liên hợp của số phức là . A. . B. . C. . D. . Câu 6: Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là A. . B. . C. . D. . Câu 7. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. B. C. D. Câu 10: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. . B. . C. . D. Câu 11: Trong không gian cho đường thẳng 9HFWkQjRVDXÿk\OjPÝW YHFWkFKÍSKmkQJFëDÿmáQJWK·QJ ? A. . B. . C. . D. Câu 12: Với là số thực dương tùy ý, bằng: A. . B. . C. . D. Câu 13. Thể tích khối nón có chiều cao và bán kính đáy là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. . B. . C. . D. . Câu 15. Biết và , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 16. Cho hai số phức và . Trên mặt phẳng tọa độ ÿLÇPELÇXGLÉQFëDVÕSKíF có tọa độ là A. . B. . C. . D. . Câu 17. Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng , , tam giác vuông cân tại và (minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 18. Trong không gian , cho mặt cầu %iQNtQKFëDP»WF«Xÿm FKREµQJ A. . B. . C. . D. . Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. B. C. D. Câu 20. Gọi là hai nghiệm phức của phương trình Giá trị của bằng Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. 10. B. 8. C. 16. D. 2. Câu 21. Giá trị nhỏ nhất của hàm số WUrQÿR¥Q bằng A. B. C. D. Câu 22. Một cơ sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng 1 m và 1,5 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và thể trích bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 1,6 m. B. 2,5 m. C. 1,8 m. D. 2,1 m. Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Trang 2/25 Trang 3/25 - WordToan Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 24. Cho hàm số liên tục trên Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi cá đường và (như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. B. C. D. Câu 25. Hàm số có đạo hàm là A. . B. . C. . D. . Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh và (minh họa như hình vẽ bên dưới). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 27. Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 28. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn *LiWUÏFëD bằng A. . B. . C. . D. . Câu 29. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình là 21 3 A. . B. . C. . D. . Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm 6ÕÿLÇPFõFWUÏFëDKjPVÕÿmFKROj A. . B. . C. . D. . Câu 31: Cho số phức thỏa mãn 0{ÿXQFëD bằng A. . B. . C. . D. . Câu 32: Cho hàm số %LÃW và , , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 33: Trong không gian , cho các điểm , , , . Đường thẳng đi qua YjYX{QJJyFYßLP»WSK·QJ có phương trình là : A. . B. . C. . D. . Câu 34: Cho hàm số E§QJ[pWG©XFëD như sau: Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 35: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là A. . B. C. D. Câu 36: Cho phương trình ( là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình đã cho có nghiệm? A. . B. . C. Vô số. D. . Câu 37: Cho hàm số KjPVÕ liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Bất phương trình ( là tham số thực) nghiệm đúng với mọi khi và chỉ khi A. . B. . C. . D. . Câu 38: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng Trang 4/25 Trang 5/25 - WordToan A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho hình trụ có chiều cao bằng &³WKuQKWUéÿmFKREãLP»WSK·QJVRQJVRQJYßLWUéFYjFiFK WUéFPÝWNKR§QJEµQJWKLÃWGLËQWKXÿmçFFyGLËQWtFKEµQJ'LËQWtFK[XQJTXDQKFëDKuQKWUé ÿmFKREµQJ A. B. C. D. Câu 40. Cho hình chóp Fyÿi\OjKuQKYX{QJF¥QK P»WErQ OjWDPJLiFÿÅXYjQµPWURQJ P»WSK·QJYX{QJJyFYßLP»WSK·QJÿi\.KR§QJFiFKWï ÿÃQP»WSK·QJ EµQJ A. B. C. D. Câu 41: Cho đường thẳng và parabol ( a là tham số thực dương). Gọi lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. hi WKuDWKXÝFNKR§QJQjR GmßLÿk\" A. B. C. D. Câu 42: Cho hà m số bậc ba có đồ thị như hình vẽ b ên. Số nghiệm thực của phươn g trình là A. B. C. D. Câu 43. Xét các số phức WKÓDPmQ 7UrQP»WSK·QJWÑDÿÝ tập hợp các điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn có bán kính bằng A. . B. . C. . D. . Câu 44. Cho hà m số Fyÿ¥ RKjPOLr QWéFWUr Q  %LÃW Yj  NKLÿy  EµQJ A. . B. . C. . D. . §· 5 20 Câu 45. Trong không gian cho điểm Xét đường thẳng thay đổi, song song với trục và cách trục một khoảng bằng hi khoảng cách từ đến lớn nhất, đi qua điểm nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho lăng trụ FyFKLÅXFDREµQJYjÿi\OjWDPJLiFÿÅXF¥QKEµQJ*ÑL và lần lượt là tâm của các mặt bên và . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm bằng A. . B. . C. . D. . Câu 47: Cho hai hàm số và ( là tham số thực) có đồ thị lần lượt là và . Tập hợp tất cả các giá trị của để và c t nhau tại đúng bốn điểm phân biệt là A. . B. . C. . D. . Câu 48: Cho phương trình ( là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt? A. Vô số. B. . C. . D. . Câu 49: Trong không gian , cho mặt c ầu . Có tất c ả bao nhiêu điểm ( là các số nguyên) thuộc mặt phẳng VDRFKRFytWQK©WKDLWLÃSWX\ÃQFëD đi qua YjKDLWLÃSWX\ÃQÿyYX{QJJyFYßLQKDX" A. 12 B. 16 C. 20 D. 8 Câu 50. Cho hàm số E§QJELÃQWKLrQFëDKjPVÕ như sau: Số điểm cực trị của hàm số là A. 5. B. 9. C. 7. D. 3. ------------- HẾT ------------- Trang 6/25
00:00:00