Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

1/MÃ ĐỀ 101 Câu 1. Trong không gian , cho mặt phẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ? A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 3. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau Câu 5. Cho cấp số cộng (un) với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. . B. . C. . D. . Câu 7. Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của ? A. . B. . C. . D. . Câu 8. Thể tích của khối nón có chiều cao và bán kính đáy là A. . B. . C. . D. . Câu 9. Số cách chọn học sinh từ học sinh là A. . B. . C. . D. . BỘỤC VÀ ĐÀO TẠ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán Thi gian: 90 phút (Không k th) MÃ ĐỀ 101  Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý, bằng 2 Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;0. B. 2;. C. 0;2. D. 0;. Câu 4. Nghiệm của phương trình: 321x27 là A. x5 . B. x1 . C. x2 . D. x4 . 2/MÃ ĐỀ 101 Câu 10. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là A. . B. . C. . D. . Câu 11. Biết và , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 12. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và có chiều cao là A. . B. . C. . D. . Câu 13. Số phức liên hợp của số phức là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: A. . B. . C. . D. . Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 17. Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng , , tam giác vuông tại và (minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại xC . Câu 16. Cho hàm số   3/MÃ ĐỀ 101 A. . B. . C. . D. . Câu 18. Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị của bằng: A. B. . C. D. . Câu 19. Hàm số có đạo hàm là A. . B. . C. . D. . Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là A. . B. . C. . D. . Câu 21. Trong không gian , cho mặt cầu . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. . B. . C. . D. . A. . B. . C. . D. . Câu 23. Cho hàm số có đạo hàm . Câu 24. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. . Câu 25. Cho hai số phức và . Trên mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức có tọa độ là: A. . B. . C. . D. . Câu 26. Nghiệm của phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 27. Một cơ sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng và . Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích Câu 22. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a và AA'3a (minh họa hình vẽ bên). Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . 4/MÃ ĐỀ 101 bµng tÙng thÇ tích cëa hai bÇ QmßFWUrQ%iQNtQKÿi\Fëa bÇ Qmßc dõ ÿÏnh làm g«n nh©t vßi kÃt qu§ QjRGmßLÿk\" A. . B. . C. . D. . Câu 28.Cho hàm sÕ có b§ng biÃQWKLrQQKmVDX TÙng sÕ tiËm c±Qÿíng và tiËm c±n ngang cëDÿ× thÏ hàm sÕ ÿmFKROj A. . B. . C. . D. . Câu 29.Cho hàm sÕ liên téc trên . GÑi là diËn tích hình ph·ng gißi h¥n bãLFiFÿmáng và QKmKuQKYÁ bên). MËQKÿÅ QjRGmßLÿk\ÿ~QJ" A. . C. . D. . th·ng FySKmkQJWUuQKOj A. . B. . C. . D. . Câu 31.HÑ t©t c§ các nguyên hàm cëa hàm sÕ trên kho§ng là A. . B. . C. . D. . Câu 32.Cho hàm sÕ . BiÃt và NKLÿy bµng ³³ . B. 1411 Câu 30.Trong không gian FKRKDLÿLÇm 1;3;0 và 5;1;1 . M»t ph·ng trung trõc cëDÿR¥n 5/MÃ ĐỀ 101 A. . B. . C. . D. . Câu 33. Trong không gian , cho các điểm . Đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 34. Cho số phức thỏa mãn . Môđun của bằng A. . B. . C. . D. . Câu 35. Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau: àm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 36. Cho hàm số , hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới Bất phương trình ( là tham số thực) nghiệm đúng với mọi khi và chỉ khi A. B. C. D. Câu 37. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn là A. . C. . D. . Câu 38. Cho hình trụ có chiều cao bằng . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng , thiết diện thu được có diện tích bằng . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho phương trình ( là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình đã cho có nghiệm? A. 2. B. 4. C. 3. D. Vô số. . B. 2 6/MÃ ĐỀ 101 Câu 40. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh mặt bên là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ bên). Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng A. . B. . C. D. . Câu 41. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên Biết và khi đó bằng A. . B. . C. 8. D. 14. Câu 42. Trong không gian , cho điểm . Xét đường thẳng thay đổi, song song với trục và cách trục một khoảng bằng . Khi khoảng cách từ đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 43. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 44. Xét số phức thỏa mãn . Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn có bán kính bằng A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho đường thẳng và parabol ( là tham số thực dương). Gọi và lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây 7/MÃ ĐỀ 101 Khi thì thuÝc kho§QJQjRGmßLÿk\" A. . B. . C. . D. . Câu 46.Cho hàm sÕ , b§ng biÃn thiên cëa hàm sÕ QKmVDX SÕÿLÇPFõc trÏ cëa hàm sÕ là A. B. C. D. Câu 47.&KROQJWUé có chiÅu cao bµng Yjÿi\OjWDPJLiFÿÅu c¥nh bµng . GÑi và l«QOmçt là tâm cëa các m»t bên và . Có t©t c§ EDRQKLrXÿLÇm ( là các sÕ nguyên) thuÝc m»t ph·ng sao cho có ít nh©t hai tiÃp tuyÃn cëa ÿLTXD và hai tiÃp tuyÃQÿyYX{QJJyFYßi nhau? A. . B. . C. . D. . Câu 49. 0mÿÅ 001) Cho hai hàm sÕ và ( là tham sÕ thõF Fyÿ× thÏ l«QOmçt là và . T±p hçp t©t c§ các giá trÏ cëa ÿÇ và c³t nhau t¥Lÿ~QJEÕQÿLÇm phân biËt là A. . B. . C. . D. . Câu 50. 0mÿÅ  &KRSKmkQJWUuQK ( là tham sÕ thõc). Có t©t c§ bao nhiêu giá trÏ QJX\rQGmkQJFëa ÿÇ SKmkQJWUuQKÿmFKRFyÿ~QJKDLQJKLËm phân biËt? A. . B. . C. Vô sÕ. D. . Câu 48.Trong không gian Oxyz , cho m»t c«u    B . ThÇ tích cëa khÕLÿDGLËn l×LFyFiFÿÍQKOjFiFÿLÇm A,B,C,M,N,P bµng A. 27 3 . B. 213 . C. 30 3 . D. 36 3 .
00:00:00