Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Vũ Long Hoàng

xếp các từ vào 5 nhóm

small, often, peas, tall, shoulder, never, soda, beans, foot, lettuce, chest, always, thin, carrot, sometimes, juice, short, cabbage, iced tea, water, usually, leg, milk, big, arm

Trần Hoàng Bảo Ngọc
24 tháng 7 2017 lúc 19:25

# small , tall , thin , short , big

# often , never , always , sometimes , usually

# peas , beans , lettuce , carrot , cabbage ,

# soda , iced tea , water , milk

# shoulder , foot , chest , leg , arm