Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chình:many/put/of/are/kinds/shelves/books/the/on
Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
any / Are there / American apples / the table? / on
Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Our teacher / on the street. / throw trash / tells us / not to
Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
do / time / start? / the English classes / What
Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
before / do all homework / we go to bed. / in the evening / We
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh :
1. use/umbrella/do not / my/him/let.
2. first/the/take/on/right/the/turning!
3. tell/things/me/such/don't!
4. that/./Don't/ like/speak
5. attention/pay/to/Don't/her.
6. too/fast./Don't drive
7. doors/./Close/the
8. Open/book/26/./down/Sit/and/page/your
Giúp mk các bạn nha
Bài 10: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống. Turn left Stop the car Help me! Have Don’t listen Pass Don’t be late Open Come Catch Take Come in Don’t wait Don’t forget 1. ¬¬¬¬¬¬_________________ for me. I’m not coming tonight. 2. ¬¬¬¬¬¬_________________ with you. It’s raining. 3. ¬¬¬¬¬¬_________________ a rest. You look tired. 4. ¬¬¬¬¬¬_________________ at the end of the street. 5. ¬¬¬¬¬¬_________________. I can’t swim. 6. ¬¬¬¬¬¬_________________ to take your passport. 7. ¬¬¬¬¬¬_________________. There is a mouse in the road. 8. ¬¬¬¬¬¬_________________ to my cocktail party, please. 9. ¬¬¬¬¬¬_________________ your book at page 15. 10. ¬¬¬¬¬¬_________________ the salt, please. 11. ¬¬¬¬¬¬_________________ to that record. It’s terrible. 12. ¬¬¬¬¬¬¬¬¬¬¬¬_________________. The train leaves at 8 o’clock. 13. ¬¬¬¬¬¬_________________ and have a glass of lemonade. 14. ¬¬¬¬¬¬_________________ the first train in the morning.
giúp mình giải câu này nha
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
in / is / my / very / to / It / live / neighbourhood. / convenient