Viết nghĩa của các từ sau :
butcher's :...
sailor :.....
cyclist :.....
omelette:.........
bridge :..............
wings:............
option :...........
below as cues :............
wardrobe:................
population :.............
pedicabs:...............
ai trả lời nhanh và kết bạn với mk mk sẽ tk cho nha
1. Người bán thịt
2. Thủy thủ
3. Xe đạp
4. Trứng ốp la
5. Cầu
6. Cánh
7. Tùy chon
8. Dưới đây là tín hiệu
9. Tủ quần áo
10. Dân số
11. Xích lô
Mik giải thick theo thứ tự nhé!!
bán thịt của thủy thủ đua xe đạp omelette cầu cánh Tùy chọn dưới đây là các dấu hiệu tủ quần áo dân số
xích lô
Chúc bn hk tốt!<~>
butcher: người bán thịt
sailor:thủy thủ
cyclist: xe đạp
omelettes:trứng tráng
bridge:cầu
wings: cánh
option:tùy chọn
below as cues:dưới đây là tín hiệu
wardrobe: tủ quần áo
population: dân cư
pedicabs:xích lô
bán thịt của: ...
thủy thủ :.....
đua xe đạp: .....
omelette: .........
cầu :..............
cánh:............
Tùy chọn :...........
dưới đây là các dấu hiệu: ............
tủ quần áo:................
dân số :.............
xích lô: ...............