Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do=>did=>done
go=>went=>gone
drive=>drove=>driven
hit=>hit=>hit
break=>broke=>broken
eat=>ate=>eaten
be=>was/were=>been
find=>found=>found
fight=>fought=>fought
watch=>watched=>watched
close=>closed=>closed
see=>saw=>seen
meet=>met=>met
have=>had=>had
drink=>drank=>drunk
lose=>lost=>lost
put=>put=>put
spend=>spent=>spent
get=>got=>got
work=>worked=>worked
swim=>swam=>swum
cut=>cut=>cut