- Nhẹ
Từ ghép tổng hợp : nhẹ nhàng
Từ ghép phân loại : nhỏ nhẹ
Từ láy : nhè nhẹ
- Tròn
Từ ghép tổng hợp : tròn vo
Từ ghép phân loại : hình tròn
Từ láy : tròn tròn
- Ấm
Từ ghép tổng hợp : Ấm áp
Từ ghép phân loại : cái ấm
Từ láy : âm ấm
- Rắn
Từ ghép tổng hợp : rắn chắc
Từ ghép phân loại : con rắn
Từ láy : rắn rỏi
*Nhẹ:
- Từ ghép tổng hợp: nhỏ nhẹ, dịu nhẹ
- Từ ghép phân loại: nhẹ tênh
- Từ láy: nhẹ nhõm, nhẹ nhàng
*Tròn:
- Từ ghép tổng hợp: béo tròn
- Từ ghép phân loại: tròn vo
- Từ láy: tròn trịa, tròn trĩnh
*Ấm:
- Từ ghép tổng hợp: ấm nóng, ấm nồng
- Từ ghép phân loại: ấm áp
- Từ láy: âm ấm
*Rắn:
- Từ ghép tổng hợp: rắn chắc, cứng rắn, rắn rết
- Từ ghép phân loại: rắn hổ mang
- Từ láy: răn rắn, rắn rỏi
nhẹ tổng hợp :nhẹ nhành
phân loại : nhẹ dịu
từ láy : nhẹ re
tròn tổng hợp :tròn vo
phân loại : hình tròn
từ láy : tròn trĩnh
ấm tổng hợp : no ấm
phân loại cái ấm
từ láy : ấm áp
rắn tổng hợp : chất rắn
phân loại : con rắn
từ láy : rắn rỏi