| STT | Thời gian | Tên gọi | Đơn vị hành chính |
| 1 | 179 TCN | Giao Chỉ, Cửu Chân | Quận |
| 2 | 111 TCN | Giao Chỉ, Cửu Chân | Quận |
| 3 | Đầu Tk \(III\) | Nhật Nam | Châu |
| 4 | Đầu Tk \(VI\) | Giao Châu | Châu |
| 5 | Năm 618 | Giao châu, Ái châu, Lợi châu, Đức Châu, Hoan châu, Ninh châu, An Nam đô hộ phủ | Phủ |