Từ loại và cụm từ

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
amano ichigo

Trong các từ ghép sau từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể :

ăn chơi , ăn bớt, ăn khớp , ăn khách , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn ở , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt , ăn mòn .

Aoi Kiriya
15 tháng 6 2018 lúc 22:11

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn

tik mik nha :)

Huong San
16 tháng 6 2018 lúc 7:02

Trong các từ ghép trên:

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn

luong nguyen
16 tháng 6 2018 lúc 9:09

*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

Lương Thị Diệu Linh
30 tháng 6 2018 lúc 14:25

Trong các từ ghép trên:

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

---------------------------------------------------------------------------------

học tốt nhé!yeu


Các câu hỏi tương tự
Lan Anh Nguyễn Thị
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Linh
Xem chi tiết
Ha Vu
Xem chi tiết
amano ichigo
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngân Hà
Xem chi tiết
nguyen thi quynh
Xem chi tiết
nguyenkhacphong
Xem chi tiết
Trần Linh
Xem chi tiết
Sơn Khuê
Xem chi tiết