Từ đồng nghĩa với
-Private=independent,privatized,denationalized,commerial,private-enterpries
-Reveal=divulge,disclose,tell,let,slip,letdrop,giveaway
Đảm bảo đúng luôn!
tick cho mình nếu các bạn đều đồng tình
Từ đồng nghĩa với
-Private=independent,privatized,denationalized,commerial,private-enterpries
-Reveal=divulge,disclose,tell,let,slip,letdrop,giveaway