Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple