1. A
2. D
3.A
4.D
tick cho mik nha các bạn
Mình cũng có đáp án giống Lê Văn Danh
1,B
2,A
3,D
4,D
mình không biết như thế có đúng không
1.B
2.A
3.D
4.D
Tick mk nhe!!!!Thanks nhìu!!!!
Câu trả lời của mk:
1. A
2. D
3. A
4. D
Tick cho mk nha!
1. A
2. D
3.A
4.D
tick cho mik nha các bạn
Mình cũng có đáp án giống Lê Văn Danh
1,B
2,A
3,D
4,D
mình không biết như thế có đúng không
1.B
2.A
3.D
4.D
Tick mk nhe!!!!Thanks nhìu!!!!
Câu trả lời của mk:
1. A
2. D
3. A
4. D
Tick cho mk nha!
câu1. tìm từ có pần gạch chân phát âm khác so với nhữg từ còn lại
1. A. teenager B. together C. guess D. regular
2.A. chicken B. coach C. orchestra D. change
3.A. child B. live C. practice D. will
4.A. leave B. read C, ready D. pleased
5.A. time B. minutes C. hoptial D. swimming
Câu2 chọn đáp án đúng
1 how_____ is your house from school?- It's about 20 minutes
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Jup e vs ạ.Bài 1 tìm những từ khác trọng âm
1 A: uncle. B.Subject
C. music. D. Funny
2 A.oval. B nose
C. Boring . D photo
3 A chubby . B Cute
C calculator . D curious
4 A uniform. B rubber
C cupboard . D under
5 A front . B among
C sofa . D compass
6 A poster .B wardrobe
C most. D microwave
7 A school. B chest
C kitchen. D teacher
8 A physics. B gym
C ponytail. D my
I. Find the word with the different bolded part (1,25 mark).
1. A. cold | B. volleyball | C. telephone | D. open |
2. A. meat | B. reading | C. bread | D. seat |
3. A. writes | B. makes | C. takes | D. drives |
4. A. pencil | B. help | C. lesson | D. new |
5. A. celebrate | B. come | C. cook | D. cousin |
khoanh vào từ có cách đọc khác
1 . a ; twIce b; kIte c; skIp d ; ưhIte
2. a; Orange b; hOt c; hObby d ; nOse
3. a ; dozEn b; Egg c; nEver d; tEnt
4. a; kIte b; swIm c ; flY d; sometImes
5. a; idEA b; yEAr c; nEAr d; wEAr
6 . a ; cAke b; cAbbage c; populAtion d; fAce
7. a; hunGry b; ranGe c; oranGe d; chanGe
8. a ; kIte b ; Idea c; routIne d. pastIme
9. a ; mEter b. Empty c. rEd d. chEst
10. a;shOUlder b. mOUntain c. hOUsework d. rOUnd
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton